물가·상승률: Giải mã tiêu đề lạm phát
Giải mã 물가 và 상승률 trong tiêu đề lạm phát tiếng Hàn với cách diễn giải % an toàn, bài tập viết lại và bảng ghi nhớ về số liệu—học nhanh.

Cách đọc số liệu (ưu tiên con số) cho 3 từ khóa xuất hiện dày đặc trong tiêu đề lạm phát: cụm từ hay đi kèm + cách diễn giải thay đổi % một cách an toàn, chính xác.
Nếu bạn hay đọc tin lạm phát tiếng Hàn (thông cáo CPI, chữ chạy 물가mulga trên bản tin tối, hay các tiêu đề nhanh trên cổng tin), phần khó nhất không hẳn là từ vựng—mà là không “khẳng định quá tay” ý nghĩa của con số. Mình từng đọc nhầm một tiêu đề có 둔화dunhwa thành “giá đang giảm” và còn nói to ở quán cà phê sau khi thấy ly americano đá của mình đắt hơn. Thực ra không phải giảm; chỉ là tốc độ tăng chậm lại.
3 động từ bạn sẽ gặp ở khắp nơi
오르다/상승하다oreuda/sangseunghada báo hiệu mức (level) đã tăng; thường đi với một “nền” như물가mulga hoặc지수jisu và kèm một con số %.내리다/하락하다naerida/harakhada báo hiệu mức đã giảm; trong tiêu đề lạm phát thì ít gặp hơn so với kiểu “chậm lại”.둔화되다dunhwadoeda báo hiệu mức thay đổi nhỏ hơn trước; vẫn có thể là dương.
Quick cheat sheet
Biểu đạt trong bài
Trong tiêu đề, 물가mulga thường chỉ “mức giá chung” (nghĩ tới CPI), chứ không phải một mặt hàng đơn lẻ như xăng hay hành tây. Một bẫy phổ biến là hiểu nó thành “mọi người thấy đắt” thay vì “chỉ số đo lường đã dịch chuyển”.
Mẫu tiêu đề thường gặp
소비자물가(지수) [전년 동월 대비] 2.8% 상승sobijamulga(jisu) [jeonnyeon dowol daebi] 2.8% sangseung물가 상승 압력mulga sangseung apryeok /물가 부담mulga budam생활물가saenghwalmulga (cảm nhận theo giỏ hàng hằng ngày) vs소비자물가sobijamulga (khung CPI chính thức)
Bài tập viết lại (tiêu đề → tiếng Hàn đơn giản)
소비자물가 2.8% 상승sobijamulga 2.8% sangseung →작년 같은 달보다 물가가 2.8% 올랐어요.jaknyeon gateun dalboda mulgaga 2.8% olrasseoyo.물가 상승세 지속mulga sangseungse jisok →물가가 오르는 흐름이 계속되고 있어요.mulgaga oreuneun heureumi gyesokdoego isseoyo.생활물가 부담 커져saenghwalmulga budam keojyeo →장 보거나 외식할 때 체감하는 물가 부담이 더 커졌어요.jang bogeona oesikhal ttae chegamhaneun mulga budami deo keojyeosseoyo.
상승률sangseungryul là “tỷ lệ tăng”: mức thay đổi theo %, không phải số tiền tăng theo giá trị tuyệt đối. Khi nói, người học hay dịch quá đà thành “giá tăng X” mà không nói rõ mốc so sánh (YoY, MoM) — trong tin kinh tế thì mốc này rất quan trọng.
Mẫu tiêu đề thường gặp
[전년 동월 대비] 상승률 [둔화/확대][jeonnyeon dowol daebi] sangseungryul [dunhwa/hwakdae]상승률 3%대sangseungryul 3%dae (vùng 3%)근원물가 상승률geunwonmulga sangseungryul (tỷ lệ lạm phát cơ bản)
Bài tập viết lại (tiêu đề → tiếng Hàn đơn giản)
상승률 3%대 유지sangseungryul 3%dae yuji →오르는 비율이 3%대에서 유지되고 있어요.oreuneun biyuri 3%daeeseo yujidoego isseoyo.상승률 다시 확대sangseungryul dasi hwakdae →오르는 속도가 다시 커졌어요.oreuneun sokdoga dasi keojyeosseoyo.근원물가 상승률 둔화geunwonmulga sangseungryul dunhwa →근원물가가 오르는 속도는 느려졌어요.geunwonmulgaga oreuneun sokdoneun neuryeojyeosseoyo.
둔화dunhwa là “chậm lại” hoặc “dịu lại” về tốc độ. Hiểu nhầm lớn nhất: 둔화dunhwa không tự động có nghĩa là giá đang giảm; nó có thể là “vẫn tăng, chỉ là tăng chậm hơn”.
Mẫu tiêu đề thường gặp
상승세 둔화sangseungse dunhwa (xu hướng tăng chậm lại)오름폭 둔화oreumpok dunhwa (mức tăng nhỏ lại)[전년 동월 대비] 둔화[jeonnyeon dowol daebi] dunhwa mà không nói하락harak
Bài tập viết lại (tiêu đề → tiếng Hàn đơn giản)
물가 상승세 둔화mulga sangseungse dunhwa →물가가 오르긴 하지만, 오르는 속도는 느려졌어요.mulgaga oreugin hajiman, oreuneun sokdoneun neuryeojyeosseoyo.오름폭 둔화oreumpok dunhwa →오른 폭이 전보다 작아졌어요.oreun pogi jeonboda jagajyeosseoyo.상승률 둔화에도 체감 부담sangseungryul dunhwaedo chegam budam →상승률은 느려졌지만, 체감 부담은 여전하다는 뜻이에요.sangseungryureun neuryeojyeotjiman, chegam budameun yeojeonhadaneun tteusieyo.
Bài tập số liệu
Tập trung vào %, điểm phần trăm (percentage points), và won.
Dùng các “mẫu diễn giải an toàn” dưới đây để tránh lỡ khẳng định thay đổi mức (level) trong khi tiêu đề đang nói về tỷ lệ (rate).
| Gợi ý số trong tiếng Hàn | Thường có nghĩa là | Mẫu câu tiếng Việt an toàn |
|---|---|---|
전년 동월 대비 2.8%jeonnyeon dowol daebi 2.8% | % thay đổi so với cùng kỳ năm trước | “tăng 2,8% so với cùng kỳ năm trước” |
전월 대비 0.3%jeonwol daebi 0.3% | % thay đổi so với tháng trước | “tăng 0,3% so với tháng trước” |
0.5%p / 0.5포인트0.5pointeu | thay đổi về tỷ lệ tính theo điểm phần trăm | “chậm lại 0,5 điểm phần trăm” |
1,000원1,000won | thay đổi tuyệt đối theo won | “tăng 1.000 won” (mức tuyệt đối) |
Hãy viết lại mỗi dòng thành một câu tiếng Việt thật cẩn trọng (đừng tự ý thêm nguyên nhân như dầu, lương, chính trị):
소비자물가 전년 동월 대비 2.8% 상승sobijamulga jeonnyeon dowol daebi 2.8% sangseung — Giá tiêu dùng tăng 2,8% so với cùng kỳ năm trước.상승률 0.5%p 둔화sangseungryul 0.5%p dunhwa — Tỷ lệ tăng đã dịu lại 0,5 điểm phần trăm.외식 가격 1,000원 인상oesik gagyeok 1,000won insang — Giá ăn ngoài tăng 1.000 won.
Bước tiếp theo:
- Khi thấy
둔화dunhwa, hãy hỏi: “chậm hơn so với khi nào?” rồi tìm kỳ so sánh. - Khi thấy
상승률sangseungryul, hãy nói rõ mốc: YoY hay MoM. - Mỗi tiêu đề luyện 1 câu diễn giải sạch, rồi dừng—phong cách tiêu đề tiếng Hàn thưởng cho độ chính xác hơn là diễn giải thêm.
Hội thoại ngắn để copy/paste
A: 상승률이 둔화됐대.sangseungryuri dunhwadwaetdae.
A (Tiếng Việt): Tỷ lệ tăng đã dịu lại.
B: 그러면 물가가 내려간 거야?geureomyeon mulgaga naeryeogan geoya?
B (Tiếng Việt): Vậy là giá đã giảm à?
A: 아니, 오르긴 하는데 덜 빠르게 오른다는 뜻이야.ani, oreugin haneunde deol ppareuge oreundaneun tteusiya.
A (Tiếng Việt): Không—giá vẫn có thể tăng; chỉ là tăng chậm hơn thôi.
A: 전년 동월 대비 2.8% 상승이래.jeonnyeon dowol daebi 2.8% sangseuirae.
A (Tiếng Việt): Họ nói tăng 2,8% so với cùng kỳ năm trước.
B: 전월 대비는 아니지?jeonwol daebineun aniji?
B (Tiếng Việt): Không phải so với tháng trước đúng không?
A: 응, 작년 같은 달이랑 비교한 거야.eung, jaknyeon gateun darirang bigyohan geoya.
A (Tiếng Việt): Đúng, là so với cùng tháng năm ngoái.
Mini quiz
- Điền vào chỗ trống: “Tỷ lệ tăng đã ____ 0,5 điểm phần trăm.”
- Điền vào chỗ trống: “Giá tiêu dùng tăng 2,8% ____.”
- Điền vào chỗ trống: “Giá tăng 0,3% ____.”
Đáp án:
dịu lại/chậm lạiso với cùng kỳ năm trướcso với tháng trước
Ghi chú:
- Câu 1:
dịu lại/chậm lạikhớp với둔화dunhwa vì mô tả tốc độ tăng chậm hơn; không khẳng định mức giá đã giảm. - Câu 2:
so với cùng kỳ năm trướclà cách diễn đạt tương đương전년 동월 대비jeonnyeon dowol daebi (so với cùng tháng năm ngoái). - Câu 3:
so với tháng trướclà cách diễn đạt tương đương전월 대비jeonwol daebi (so với tháng liền trước).


