Skip to content
Korean TokTok
Korean TokTok
Tiếng Hàn thực chiến, ưu tiên sắc thái.
← Bài viết
blogcultureLv 3–7neutralvi

금리·인상·하락: Đọc tiêu đề kinh tế tiếng Hàn nhanh

Học cách đọc tiêu đề kinh tế tiếng Hàn với 금리, 인상, 하락—kèm %p, 원/조 và một bảng collocation.

02:25:39 23/12/2025
금리·인상·하락: Đọc tiêu đề kinh tế tiếng Hàn nhanh

Nếu bạn đọc được Hangul nhưng đứng hình khi gặp con số, tiêu đề kinh tế tiếng Hàn sẽ giống như mật mã: 0.25%p, 3.50%, 2조 원

Bài này là “mẹo nhanh” theo hướng con số: bạn sẽ học cách người Hàn thật sự đọc số thành tiếng, và 3 từ khóa xuất hiện khắp nơi—금리, 인상, 하락—kèm các collocation để bạn bóc tách tiêu đề nhanh.

Các con số hôm nay (ví dụ)

Dưới đây là 3 con số kiểu “tiêu đề” (bịa, chỉ để luyện) và cách đọc:

  • 3.50%삼 점 오 퍼센트sam jeom o peosenteu (3 phẩy 5 phần trăm)
  • 0.25%p영 점 이오 퍼센트포인트yeong jeom io peosenteupointeu (0,25 điểm phần trăm)
  • 2조 5천억 원이 조 오천억 원i jo ocheoneok won (2 nghìn tỷ + 5.000 đơn vị 100 triệu won)

Mẹo: %퍼센트peosenteu, nhưng %p gần như luôn là 퍼센트포인트peosenteupointeu.

Quick cheat sheet

Biểu đạt trong bài

#1cultureLv 4
금리
geum-ri
lãi suất.

Nghĩa cốt lõi: “lãi suất.”

Collocation thường gặp

  • 금리를 올리다/인상하다geumrireul olrida/insanghada (tăng lãi suất)
  • 금리를 내리다/인하하다geumrireul naerida/inhahada (giảm/cắt lãi suất)
  • 금리를 동결하다geumrireul donggyeolhada (giữ nguyên lãi suất)
  • 기준금리gijungeumri (lãi suất cơ bản)

Câu ví dụ

  • 한국은행이 기준금리를 0.25%p 인상했다.hangugeunhaei gijungeumrireul 0.25%p insanghaetda.
    EN: Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc đã tăng lãi suất cơ bản thêm 0,25 điểm phần trăm.
  • 금리 동결로 대출 이자 부담이 당분간 유지될 수 있다.geumri donggyeolro daechul ija budami dangbungan yujidoel su itda.
    EN: Với việc giữ nguyên lãi suất, gánh nặng lãi vay có thể còn duy trì một thời gian.
`기준금리를 인상했다.` EN
Họ đã tăng lãi suất cơ bản.
`금리를 동결했다.` EN
Họ đã giữ nguyên lãi suất.
#2cultureLv 4
인상
in-sang
một đợt tăng / tăng.

Nghĩa cốt lõi: “đợt tăng / tăng” (danh từ). Trong tiêu đề, nó thường hàm ý một động thái tăng theo chính sách.

Collocation thường gặp

  • 금리 인상geumri insang (tăng lãi suất)
  • 요금 인상yogeum insang (tăng phí/cước)
  • 물가 인상mulga insang (tăng giá) — thường tự nhiên hơn là 물가 상승mulga sangseung
  • 인상 폭insang pok (mức/biên độ tăng)

Câu ví dụ

  • 0.25%p 인상0.25%p insang은 “퍼센트가 아니라 포인트 기준으로 올렸다”는 뜻이다.
    EN: “Tăng 0,25%p” nghĩa là tăng theo đơn vị điểm, không phải theo phần trăm.
  • 요금 인상yogeum insang은 지하철/전기/가스처럼 “요금”이 붙는 항목에 자주 쓴다.
    EN: “요금 인상” thường dùng cho giá vé/cước và các dịch vụ tiện ích.
`0.25%p 인상` EN
một đợt tăng 0,25 điểm phần trăm
`요금 인상` EN
tăng phí/cước
#3cultureLv 4
하락
ha-rak
một đợt giảm / sụt.

Nghĩa cốt lõi: “đà giảm / giảm” (danh từ). Tiêu đề rất hay dùng cho giá, chỉ số và lãi suất.

Collocation thường gặp

  • 하락세harakse (xu hướng giảm)
  • 급락geuprak (giảm mạnh)
  • 하락 전환harak jeonhwan (chuyển sang giảm)
  • 가격/지수/환율 하락gagyeok/jisu/hwanyul harak (giảm giá/giảm chỉ số/giảm tỷ giá)

Câu ví dụ

  • 환율 하락hwanyul harak은 보통 “원화가 강해졌다(달러가 약해졌다)” 쪽 문맥에서 같이 나온다.
    EN: “Giảm tỷ giá” thường đi kèm ngữ cảnh won mạnh lên (USD yếu đi).
  • 하락세가 이어지다haraksega ieojida는 “downtrend continues”로 고정 조합처럼 많이 쓴다.
    EN: “Xu hướng giảm tiếp diễn” là một mẫu câu rất hay gặp.
`가격 하락` EN
giảm giá
`하락세가 이어졌다.` EN
xu hướng giảm tiếp diễn

Bảng collocation

Từ khóaĐộng từ/tính từ hay đi với nóVí dụ
금리올리다 / 내리다 / 동결하다금리를 동결했다.geumrireul donggyeolhaetda.
인상단행하다 / 예고하다 / 확대하다인상을 단행했다.insaeul danhaenghaetda.
하락이어지다 / 전환되다 / 기록하다하락세가 이어졌다.haraksega ieojyeotda.

Luyện đọc con số

Đọc to các mục sau (bằng tiếng Hàn), rồi nói nghĩa của chúng bằng tiếng Việt:

  1. 4.2%
  2. 0.5%p
  3. 1,500원1,500won
  4. 3조 원3jo won
  5. 2.8%

Bước tiếp theo

  • Lướt 1 tiêu đề tiếng Hàn và gạch chân con số + một động từ (인상/하락/동결/급락…).
  • Diễn đạt lại thành tiếng Hàn “bình thường” trong 1 câu (không dùng văn phong tiêu đề).
Ôn tập: flashcard & quiz
Chạm để lật, xáo trộn và ôn nhanh trong một phút.
Flashcards1 / 3
geum-ri
Tap to reveal meaning →
Click to flip