금리·인상·하락: Đọc tiêu đề kinh tế tiếng Hàn nhanh
Học cách đọc tiêu đề kinh tế tiếng Hàn với 금리, 인상, 하락—kèm %p, 원/조 và một bảng collocation.

Nếu bạn đọc được Hangul nhưng đứng hình khi gặp con số, tiêu đề kinh tế tiếng Hàn sẽ giống như mật mã: 0.25%p, 3.50%, 2조 원…
Bài này là “mẹo nhanh” theo hướng con số: bạn sẽ học cách người Hàn thật sự đọc số thành tiếng, và 3 từ khóa xuất hiện khắp nơi—금리, 인상, 하락—kèm các collocation để bạn bóc tách tiêu đề nhanh.
Các con số hôm nay (ví dụ)
Dưới đây là 3 con số kiểu “tiêu đề” (bịa, chỉ để luyện) và cách đọc:
- 3.50% →
삼 점 오 퍼센트sam jeom o peosenteu (3 phẩy 5 phần trăm) - 0.25%p →
영 점 이오 퍼센트포인트yeong jeom io peosenteupointeu (0,25 điểm phần trăm) - 2조 5천억 원 →
이 조 오천억 원i jo ocheoneok won (2 nghìn tỷ + 5.000 đơn vị 100 triệu won)
Mẹo: % là 퍼센트peosenteu, nhưng %p gần như luôn là 퍼센트포인트peosenteupointeu.
Quick cheat sheet
Biểu đạt trong bài
Nghĩa cốt lõi: “lãi suất.”
Collocation thường gặp
금리를 올리다/인상하다geumrireul olrida/insanghada (tăng lãi suất)금리를 내리다/인하하다geumrireul naerida/inhahada (giảm/cắt lãi suất)금리를 동결하다geumrireul donggyeolhada (giữ nguyên lãi suất)기준금리gijungeumri (lãi suất cơ bản)
Câu ví dụ
한국은행이 기준금리를 0.25%p 인상했다.hangugeunhaei gijungeumrireul 0.25%p insanghaetda.
EN: Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc đã tăng lãi suất cơ bản thêm 0,25 điểm phần trăm.금리 동결로 대출 이자 부담이 당분간 유지될 수 있다.geumri donggyeolro daechul ija budami dangbungan yujidoel su itda.
EN: Với việc giữ nguyên lãi suất, gánh nặng lãi vay có thể còn duy trì một thời gian.
Nghĩa cốt lõi: “đợt tăng / tăng” (danh từ). Trong tiêu đề, nó thường hàm ý một động thái tăng theo chính sách.
Collocation thường gặp
금리 인상geumri insang (tăng lãi suất)요금 인상yogeum insang (tăng phí/cước)물가 인상mulga insang (tăng giá) — thường tự nhiên hơn là물가 상승mulga sangseung인상 폭insang pok (mức/biên độ tăng)
Câu ví dụ
0.25%p 인상0.25%p insang은 “퍼센트가 아니라 포인트 기준으로 올렸다”는 뜻이다.
EN: “Tăng 0,25%p” nghĩa là tăng theo đơn vị điểm, không phải theo phần trăm.요금 인상yogeum insang은 지하철/전기/가스처럼 “요금”이 붙는 항목에 자주 쓴다.
EN: “요금 인상” thường dùng cho giá vé/cước và các dịch vụ tiện ích.
Nghĩa cốt lõi: “đà giảm / giảm” (danh từ). Tiêu đề rất hay dùng cho giá, chỉ số và lãi suất.
Collocation thường gặp
하락세harakse (xu hướng giảm)급락geuprak (giảm mạnh)하락 전환harak jeonhwan (chuyển sang giảm)가격/지수/환율 하락gagyeok/jisu/hwanyul harak (giảm giá/giảm chỉ số/giảm tỷ giá)
Câu ví dụ
환율 하락hwanyul harak은 보통 “원화가 강해졌다(달러가 약해졌다)” 쪽 문맥에서 같이 나온다.
EN: “Giảm tỷ giá” thường đi kèm ngữ cảnh won mạnh lên (USD yếu đi).하락세가 이어지다haraksega ieojida는 “downtrend continues”로 고정 조합처럼 많이 쓴다.
EN: “Xu hướng giảm tiếp diễn” là một mẫu câu rất hay gặp.
Bảng collocation
| Từ khóa | Động từ/tính từ hay đi với nó | Ví dụ |
|---|---|---|
| 금리 | 올리다 / 내리다 / 동결하다 | 금리를 동결했다.geumrireul donggyeolhaetda. |
| 인상 | 단행하다 / 예고하다 / 확대하다 | 인상을 단행했다.insaeul danhaenghaetda. |
| 하락 | 이어지다 / 전환되다 / 기록하다 | 하락세가 이어졌다.haraksega ieojyeotda. |
Luyện đọc con số
Đọc to các mục sau (bằng tiếng Hàn), rồi nói nghĩa của chúng bằng tiếng Việt:
4.2%0.5%p1,500원1,500won3조 원3jo won2.8%
Bước tiếp theo
- Lướt 1 tiêu đề tiếng Hàn và gạch chân con số + một động từ (인상/하락/동결/급락…).
- Diễn đạt lại thành tiếng Hàn “bình thường” trong 1 câu (không dùng văn phong tiêu đề).