Skip to content
Korean TokTok
Korean TokTok
Tiếng Hàn thực chiến, ưu tiên sắc thái.
← Bài viết
blogmemesLv 2–5casualvi

ㅇㅈ, ㄹㅇ, TMI: slang chat tiếng Hàn (người mới)

Hướng dẫn thân thiện cho người mới về 7 phản ứng meme và viết tắt chat tiếng Hàn (ㅇㅈ, ㄹㅇ, TMI, 킹받네, 팩폭, ㅇㄱㄹㅇ, 정색) kèm sắc thái, mẹo lịch sự, hội thoại chat, và bài quiz nhỏ.

09:45:48 17/12/2025
ㅇㅈ, ㄹㅇ, TMI: slang chat tiếng Hàn (người mới)

Bạn sẽ thấy chúng xuất hiện suốt trong chat nhóm, bình luận, và tin nhắn riêng (DM) tiếng Hàn. Chúng rất suồng sã và có thể nghe khá phũ—nên mỗi mục đều có khi nào dùng, khi nào KHÔNG nên dùng, và một lựa chọn an toàn hơn.

Lưu lại để xem sau. Xem thêm: /posts/internet-memes-01

Quick cheat sheet

Biểu đạt trong bài

#1memesLv 3
ㅇㅈ
injeong
chuẩn.

Nghĩa: Đồng ý / đúng vậy.

Sắc thái & mức độ trang trọng: Cách đồng tình rất phổ biến trên internet. Ngắn gọn và dứt khoát, nên nếu chủ đề nghiêm túc có thể tạo cảm giác hơi lạnh lùng.

Khi nào dùng

  • Với bạn bè trong chat thân mật
  • Phản ứng trước một ý kiến hoặc câu đùa “đúng quá”/dễ đồng cảm

Khi nào KHÔNG nên dùng

  • Với sếp/giáo viên hoặc trong văn bản trang trọng
  • Khi ai đó chia sẻ chuyện nhạy cảm (có thể nghe như xem nhẹ)

Cách nói an toàn hơn: 맞아maja, 맞아요majayo, 동의해요douihaeyo, 인정합니다injeonghapnida

가은
오늘 진짜 춥다
oneul jinjja chupda
Hôm nay lạnh thật.
민수
ㅇㅈ
injeong
Chuẩn.
#2memesLv 3
ㄹㅇ
rieol
không đùa

Nghĩa: Thật hả / nghiêm túc đó chứ.

Sắc thái & mức độ trang trọng: Dùng để nhấn mạnh mạnh, kiểu “không đùa”. Tùy giọng điệu, nó cũng có thể bị hiểu là mỉa mai.

Khi nào dùng

  • Nhấn mạnh đồng tình: chuẩn luôn
  • Nhấn mạnh tình huống: nghiêm túc luôn…

Khi nào KHÔNG nên dùng

  • Tin nhắn công việc hoặc cuộc nói chuyện lịch sự
  • Khi bạn cần giọng trung tính (rất kiểu “internet”)

Cách nói an toàn hơn: 진짜jinjja, 정말jeongmal, 진심으로jinsimeuro

지훈
그 카페 줄이 한 시간이라는데
geu kape juri han siganiraneunde
Nghe nói xếp hàng ở quán cà phê tới một tiếng.
소라
ㄹㅇ? 그럼 다른 데 가자
rieol? geureom dareun de gaja
Thật hả? Vậy mình đi chỗ khác nhé.
#3memesLv 2
TMI
tee-em-ai
cảnh báo: kể lố

Nghĩa: TMI (quá nhiều thông tin), tức là chi tiết thừa.

Sắc thái & mức độ trang trọng: Thường dùng đùa để tự gắn nhãn việc mình kể quá nhiều: “TMI: …”. Nói “TMI” với người khác có thể nghe thô nếu như nó cắt ngang câu chuyện của họ.

Khi nào dùng

  • Mở đầu một chuyện bên lề vui vui, không quá riêng tư
  • Tự nhận mình “nói hơi nhiều” với bạn thân

Khi nào KHÔNG nên dùng

  • Để chê câu chuyện của người khác (có thể bị xem là thiếu tôn trọng)
  • Với người lạ hoặc chủ đề nhạy cảm

Cách nói an toàn hơn: 참고로chamgoro, 덧붙이면deotbutimyeon, 추가로 말하면chugaro malhamyeon

TMI인데 오늘 커피 두 잔 마셨어
tiemaiinde oneul keopi du jan masyeosseo
TMI, nhưng hôm nay mình uống hai ly cà phê.
친구
그래서 그렇게 텐션이 높구나
geuraeseo geureotge tensyeoni nopguna
Bảo sao năng lượng của cậu cao thế.
#4memesLv 4
킹받네
kingbatne
hừm, bực ghê

Nghĩa: Mình (đùa thôi) đang bực / khó chịu quá.

Sắc thái & mức độ trang trọng: Một biến thể kiểu meme của 열받네yeolbatne (mình bực). Nó thường mang tính hài hước, kiểu “trời ơi, thiệt luôn”—không quá gắt trừ khi bạn nhắm thẳng vào một người.

Khi nào dùng

  • Phản ứng với mấy bất tiện nhỏ cùng bạn bè
  • Khi bạn muốn một phản ứng bực mà vẫn vui

Khi nào KHÔNG nên dùng

  • Trong mâu thuẫn thật sự (có thể làm căng hơn)
  • Với người lớn/cấp trên hoặc trong bối cảnh dịch vụ khách hàng

Cách nói an toàn hơn: 좀 짜증나jom jjajeungna, 답답하다dapdaphada, 조금 불편하네요jogeum bulpyeonhaneyo

현아
또 비 와… 우산 안 가져왔는데
tto bi wa… usan an gajyeowatneunde
Lại mưa nữa… mình không mang ô.
유진
아 킹받네. 편의점에서 우산 사자
a kingbatne. pyeonuijeomeseo usan saja
Hừm, bực thật. Mua ô ở cửa hàng tiện lợi thôi.
#5memesLv 5
팩폭
paekpok
bom sự thật 💣

Nghĩa: Sự thật phũ / “bom sự thật.”

Sắc thái & mức độ trang trọng: Viết tắt của 팩트 폭격paekteu pokgyeok. Dùng khi ai đó nói một sự thật nghe “đau”. Tự gọi lời mình nói là “팩폭” có thể tạo cảm giác bạn tự hào vì thẳng quá—nên dùng cẩn thận.

Khi nào dùng

  • Trêu nhẹ giữa bạn thân (chỉ khi bạn chắc sẽ không làm họ tổn thương)
  • Mô tả một khoảnh khắc trong meme/bình luận

Khi nào KHÔNG nên dùng

  • Trong cuộc nói chuyện nghiêm túc, đưa lời khuyên, hoặc tranh cãi
  • Khi có thể làm ai đó xấu hổ hoặc làm sứt mẻ niềm tin

Cách nói an toàn hơn: 솔직히 말하면soljikhi malhamyeon, 현실적으로는hyeonsiljeogeuroneun, 조심스럽지만josimseureopjiman

친구
나 이번엔 공부 안 해도 될 듯
na ibeonen gongbu an haedo doel deut
Mình nghĩ lần này không cần học đâu.
(팩폭) 그럼 점수도 그대로일 듯
(paekpok) geureom jeomsudo geudaeroil deut
(Sự thật phũ) Vậy điểm chắc cũng y như cũ.
#6memesLv 4
ㅇㄱㄹㅇ
igeo rieol
chuẩn luôn. 💯

Nghĩa: Chuẩn luôn / đúng y chang / “y hệt luôn.”

Sắc thái & mức độ trang trọng: Đồng tình mạnh dùng trong chat và bình luận. Rất suồng sã và rất kiểu internet.

Khi nào dùng

  • Trả lời một tin nhắn mà bạn thấy đúng 100%
  • Bình luận dưới một bài dễ đồng cảm

Khi nào KHÔNG nên dùng

  • Bối cảnh lịch sự (sếp/giáo viên)
  • Khi người kia có thể không biết viết tắt

Cách nói an toàn hơn: 이거 진짜 맞아igeo jinjja maja, 완전 공감wanjeon gonggam, 정말 그래jeongmal geurae

민지
주말은 왜 이렇게 빨리 끝나지
jumareun wae ireotge ppalri kkeutnaji
Sao cuối tuần hết nhanh vậy?
ㅇㄱㄹㅇ… 월요일 오지 마
igeo rieol… woryoil oji ma
Chuẩn luôn… Thứ Hai đừng tới mà.
#7memesLv 5
정색
jeongsaek
tự nhiên nghiêm túc 😐

Nghĩa: Đột nhiên nghiêm túc / mặt lạnh.

Sắc thái & mức độ trang trọng: Không phải viết tắt, nhưng là một từ meme rất phổ biến. 정색하다jeongsaekhada nghĩa là bỗng nhiên trở nên nghiêm túc (thường sau một câu đùa). Nói với ai đó 정색하지 마jeongsaekhaji ma có thể nghe như bạn đang ép họ phải “vui lên”.

Khi nào dùng

  • Mô tả phản ứng của chính bạn: mình nghiêm túc một chút
  • Nhẹ nhàng báo hiệu đổi tông với bạn thân

Khi nào KHÔNG nên dùng

  • Để trách ai đó vì không cười
  • Trong tình huống căng thẳng khi cảm xúc là thật

Cách nói an toàn hơn: 진지하게 말하면jinjihage malhamyeon, 농담은 농담이고nongdameun nongdamigo

친구
농담이었어!
nongdamieosseo!
Chỉ đùa thôi mà!
아 미안, 나 잠깐 정색했어
a mian, na jamkkan jeongsaekhaesseo
À xin lỗi, mình nghiêm túc mất một lúc.

Copy/paste mini-dialogues (with EN)

#1
A
그 말 완전 맞다
geu mal wanjeon matda
Câu đó đúng quá.
B
ㅇㅈ
injeong
Chuẩn.
#2
A
오늘 발표 망했어
oneul balpyo manghaesseo
Hôm nay mình thuyết trình toang rồi.
B
ㄹㅇ? 그래도 끝났잖아. 수고했어
rieol? geuraedo kkeutnatjanha. sugohaesseo
Thật hả? Nhưng xong rồi mà. Cậu vất vả rồi.
#3
A
TMI인데 나 방금 운동했어
tiemaiinde na banggeum undonghaesseo
TMI, nhưng mình vừa tập xong.
B
그래서 얼굴이 빨갛구나
geuraeseo eolguri ppalgatguna
Bảo sao mặt cậu đỏ vậy.
#4
A
“내일부터” 한다고 말한 게 벌써 일주일째야
“naeilbuteo” handago malhan ge beolsseo iljuiljjaeya
Đã một tuần kể từ lúc mình nói “bắt đầu từ ngày mai” rồi.
B
ㅇㄱㄹㅇ… 팩폭인데 시작이 제일 어려워
igeo rieol… paekpoginde sijagi jeil eoryeowo
Chuẩn luôn… Sự thật phũ: bắt đầu mới là khó nhất.

Mini quiz (2 minutes)

Pick one answer per question.
Q1
Bạn: “그 드라마 마지막 화 대박이야” → Bạn đáp: “_____” (đồng tình mạnh)
Q2
Bạn muốn thêm một chi tiết thừa cho vui: “_____인데 오늘 비 오는 줄 모르고 흰 신발 신었어”
Q3
Bạn bực (đùa thôi) vì một chuyện nhỏ: “아 _____”
Q4
Ai đó tự nhiên nghiêm túc sau một câu đùa: “왜 이렇게 _____해?”
Q5
Bạn sắp nói một sự thật phũ (cẩn thận khi dùng): “(_____) 현실적으로 예산이 부족해”
Ôn tập: flashcard & quiz
Chạm để lật, xáo trộn và ôn nhanh trong một phút.
Flashcards1 / 7
injeong
Tap to reveal meaning →
Click to flip
Jump to mini quiz →