ㅇㅈ, ㄹㅇ, TMI: slang chat tiếng Hàn (người mới)
Hướng dẫn thân thiện cho người mới về 7 phản ứng meme và viết tắt chat tiếng Hàn (ㅇㅈ, ㄹㅇ, TMI, 킹받네, 팩폭, ㅇㄱㄹㅇ, 정색) kèm sắc thái, mẹo lịch sự, hội thoại chat, và bài quiz nhỏ.

Bạn sẽ thấy chúng xuất hiện suốt trong chat nhóm, bình luận, và tin nhắn riêng (DM) tiếng Hàn. Chúng rất suồng sã và có thể nghe khá phũ—nên mỗi mục đều có khi nào dùng, khi nào KHÔNG nên dùng, và một lựa chọn an toàn hơn.
Lưu lại để xem sau. Xem thêm: /posts/internet-memes-01
Quick cheat sheet
Biểu đạt trong bài
Nghĩa: Đồng ý / đúng vậy.
Sắc thái & mức độ trang trọng: Cách đồng tình rất phổ biến trên internet. Ngắn gọn và dứt khoát, nên nếu chủ đề nghiêm túc có thể tạo cảm giác hơi lạnh lùng.
Khi nào dùng
- Với bạn bè trong chat thân mật
- Phản ứng trước một ý kiến hoặc câu đùa “đúng quá”/dễ đồng cảm
Khi nào KHÔNG nên dùng
- Với sếp/giáo viên hoặc trong văn bản trang trọng
- Khi ai đó chia sẻ chuyện nhạy cảm (có thể nghe như xem nhẹ)
Cách nói an toàn hơn: 맞아maja, 맞아요majayo, 동의해요douihaeyo, 인정합니다injeonghapnida
Nghĩa: Thật hả / nghiêm túc đó chứ.
Sắc thái & mức độ trang trọng: Dùng để nhấn mạnh mạnh, kiểu “không đùa”. Tùy giọng điệu, nó cũng có thể bị hiểu là mỉa mai.
Khi nào dùng
- Nhấn mạnh đồng tình: chuẩn luôn
- Nhấn mạnh tình huống: nghiêm túc luôn…
Khi nào KHÔNG nên dùng
- Tin nhắn công việc hoặc cuộc nói chuyện lịch sự
- Khi bạn cần giọng trung tính (rất kiểu “internet”)
Cách nói an toàn hơn: 진짜jinjja, 정말jeongmal, 진심으로jinsimeuro
Nghĩa: TMI (quá nhiều thông tin), tức là chi tiết thừa.
Sắc thái & mức độ trang trọng: Thường dùng đùa để tự gắn nhãn việc mình kể quá nhiều: “TMI: …”. Nói “TMI” với người khác có thể nghe thô nếu như nó cắt ngang câu chuyện của họ.
Khi nào dùng
- Mở đầu một chuyện bên lề vui vui, không quá riêng tư
- Tự nhận mình “nói hơi nhiều” với bạn thân
Khi nào KHÔNG nên dùng
- Để chê câu chuyện của người khác (có thể bị xem là thiếu tôn trọng)
- Với người lạ hoặc chủ đề nhạy cảm
Cách nói an toàn hơn: 참고로chamgoro, 덧붙이면deotbutimyeon, 추가로 말하면chugaro malhamyeon
Nghĩa: Mình (đùa thôi) đang bực / khó chịu quá.
Sắc thái & mức độ trang trọng: Một biến thể kiểu meme của 열받네yeolbatne (mình bực). Nó thường mang tính hài hước, kiểu “trời ơi, thiệt luôn”—không quá gắt trừ khi bạn nhắm thẳng vào một người.
Khi nào dùng
- Phản ứng với mấy bất tiện nhỏ cùng bạn bè
- Khi bạn muốn một phản ứng bực mà vẫn vui
Khi nào KHÔNG nên dùng
- Trong mâu thuẫn thật sự (có thể làm căng hơn)
- Với người lớn/cấp trên hoặc trong bối cảnh dịch vụ khách hàng
Cách nói an toàn hơn: 좀 짜증나jom jjajeungna, 답답하다dapdaphada, 조금 불편하네요jogeum bulpyeonhaneyo
Nghĩa: Sự thật phũ / “bom sự thật.”
Sắc thái & mức độ trang trọng: Viết tắt của 팩트 폭격paekteu pokgyeok. Dùng khi ai đó nói một sự thật nghe “đau”. Tự gọi lời mình nói là “팩폭” có thể tạo cảm giác bạn tự hào vì thẳng quá—nên dùng cẩn thận.
Khi nào dùng
- Trêu nhẹ giữa bạn thân (chỉ khi bạn chắc sẽ không làm họ tổn thương)
- Mô tả một khoảnh khắc trong meme/bình luận
Khi nào KHÔNG nên dùng
- Trong cuộc nói chuyện nghiêm túc, đưa lời khuyên, hoặc tranh cãi
- Khi có thể làm ai đó xấu hổ hoặc làm sứt mẻ niềm tin
Cách nói an toàn hơn: 솔직히 말하면soljikhi malhamyeon, 현실적으로는hyeonsiljeogeuroneun, 조심스럽지만josimseureopjiman
Nghĩa: Chuẩn luôn / đúng y chang / “y hệt luôn.”
Sắc thái & mức độ trang trọng: Đồng tình mạnh dùng trong chat và bình luận. Rất suồng sã và rất kiểu internet.
Khi nào dùng
- Trả lời một tin nhắn mà bạn thấy đúng 100%
- Bình luận dưới một bài dễ đồng cảm
Khi nào KHÔNG nên dùng
- Bối cảnh lịch sự (sếp/giáo viên)
- Khi người kia có thể không biết viết tắt
Cách nói an toàn hơn: 이거 진짜 맞아igeo jinjja maja, 완전 공감wanjeon gonggam, 정말 그래jeongmal geurae
Nghĩa: Đột nhiên nghiêm túc / mặt lạnh.
Sắc thái & mức độ trang trọng: Không phải viết tắt, nhưng là một từ meme rất phổ biến. 정색하다jeongsaekhada nghĩa là bỗng nhiên trở nên nghiêm túc (thường sau một câu đùa). Nói với ai đó 정색하지 마jeongsaekhaji ma có thể nghe như bạn đang ép họ phải “vui lên”.
Khi nào dùng
- Mô tả phản ứng của chính bạn: mình nghiêm túc một chút
- Nhẹ nhàng báo hiệu đổi tông với bạn thân
Khi nào KHÔNG nên dùng
- Để trách ai đó vì không cười
- Trong tình huống căng thẳng khi cảm xúc là thật
Cách nói an toàn hơn: 진지하게 말하면jinjihage malhamyeon, 농담은 농담이고nongdameun nongdamigo






