Skip to content
Korean TokTok
Korean TokTok
Tiếng Hàn thực chiến, ưu tiên sắc thái.
← Bài viết
blogmemesLv 3–6neutralvi

현타 vs 멘붕: phân biệt nhanh & cách dùng

현타 vs 멘붕: chọn “bị kéo về thực tế” hay “hoảng loạn” với ví dụ, 6 sửa lỗi, và bài tập viết lại chat nhóm.

17:05:10 30/12/2025
현타 vs 멘붕: phân biệt nhanh & cách dùng

Một “công cụ chọn: reality-check vs panic” cho 현타 vs 멘붕 với thang mức độ, 6 sửa lỗi sai→đúng, và bài tập viết lại đoạn chat.

Trả lời nhanh

현타 là cảm giác “bị thực tế tát vào mặt” khiến mood tụt lặng lẽ, còn 멘붕 là khoảnh khắc “não đang sập” vì hoảng/loạn/confuse.

Quick cheat sheet

Biểu đạt trong bài

#1memesLv 4
현타
hyeon-ta
tụt mood vì bị kéo về thực tế

Khi nào dùng đúng

Dùng 현타hyeonta khi tác nhân là “thực tế” (tiền, thời gian, công sức, vị thế) và cảm giác là hụt hẫng/tuột mood nhẹ chứ không phải hỗn loạn. Nó hay xuất hiện sau khi phần vui kết thúc: concert xong, chơi game xong, nhìn lịch, mở app ngân hàng. Một điểm rất “Hàn”: cú giật cảm xúc kiểu “quay lại đời thực”, nên nó lan rất mạnh trong meme.

Thang mức độ (nhẹ → nặng): 현타 좀 옴hyeonta jom om현타 옴hyeonta om현타 제대로 왔다hyeonta jedaero watda

Cặp tối thiểu (so với 멘붕)

Mẹo cặp tối thiểu: nếu có thể thay bằng “reality check” → 현타hyeonta; nếu có thể thay bằng “tôi không nghĩ nổi cho ra hồn” → 멘붕menbung.

  • 시험 끝나고 집 가는 길에 현타 옴siheom kkeutnago jip ganeun gire hyeonta om — “Trên đường về nhà sau kỳ thi, bị thực tế kéo về và mood tụt.”
  • 시험 문제 보고 멘붕 옴siheom munje bogo menbung om — “Nhìn đề thi xong não sập.”

6 lỗi sai→đúng thường gặp (người học hay nhầm):

  1. 월세 보고 멘붕 왔어wolse bogo menbung wasseo월세 보고 현타 왔어wolse bogo hyeonta wasseo — “Tiền thuê nhà làm mình đối mặt với thực tế (không phải ‘não crash’).”
  2. 일 끝나고 멘붕...il kkeutnago menbung...일 끝나고 현타...il kkeutnago hyeonta... — “Sau giờ làm: cảm giác hụt hẫng/tuột mood thường là 현타hyeonta.”
  3. 현타 와서 뭐 해야 할지 모르겠어hyeonta waseo mwo haeya halji moreugesseo멘붕 와서 뭐 해야 할지 모르겠어menbung waseo mwo haeya halji moreugesseo — “Không biết phải làm gì vì quá tải là 멘붕menbung.”
  4. 멘붕 와서 현실로 돌아왔어menbung waseo hyeonsilro dorawasseo현타 와서 현실로 돌아왔어hyeonta waseo hyeonsilro dorawasseo — “Quay về đời thực là lõi nghĩa của 현타hyeonta.”
  5. 현타 와서 머리가 하얘졌어hyeonta waseo meoriga hayaejyeosseo멘붕 와서 머리가 하얘졌어menbung waseo meoriga hayaejyeosseo — “Đứng hình/đầu óc trống rỗng hợp với 멘붕menbung.”
  6. 현타 와서 손이 떨려hyeonta waseo soni tteolryeo멘붕 와서 손이 떨려menbung waseo soni tteolryeo — “Dấu hiệu hoảng loạn về cơ thể thường hợp 멘붕menbung hơn.”

Ví dụ

  • 치킨 먹고 영수증 봤는데 현타 옴chikin meokgo yeongsujeung bwatneunde hyeonta om — “Ăn gà xong nhìn hóa đơn… bị thực tế tát.”
  • 새벽까지 놀고 다음 날 일정표 보자마자 현타saebyeokkkaji nolgo daeum nal iljeongpyo bojamaja hyeonta — “Chơi tới khuya, nhìn lịch ngày hôm sau là thấy ‘reality-check’ ngay.”
  • 나 예전에 노래방 3시간 달리고 집 가는 길에 현타 왔어na yejeone noraebang 3sigan dalrigo jip ganeun gire hyeonta wasseo — “Hồi trước đi karaoke 3 tiếng xong, trên đường về tự dưng bị ‘quay về đời thực’ và tụt mood.”
치킨 먹고 영수증 봤는데 현타 옴
chikin meokgo yeongsujeung bwatneunde hyeonta om
Mình ăn gà xong nhìn hóa đơn—bị thực tế tát.
주말 내내 놀고 월요일 아침에 현타
jumal naenae nolgo woryoil achime hyeonta
Quẩy cả cuối tuần xong, sáng thứ Hai là tụt mood vì reality check.
현타 좀 와서 오늘은 일찍 잘게
hyeonta jom waseo oneureun iljjik jalge
Mình bị tụt mood vì reality check chút, nên hôm nay ngủ sớm.
통장 보고 현타 와서 지출 줄이기로 함
tongjang bogo hyeonta waseo jichul jurigiro ham
Mình xem tài khoản ngân hàng, bị kéo về thực tế và quyết định cắt chi tiêu.
#2memesLv 4
멘붕
men-bung
não sập (brain crash)

Khi nào dùng đúng

Dùng 멘붕menbung khi có thứ gì đó phá vỡ khả năng suy nghĩ bình thường: tin xấu bất ngờ, sai sót đột ngột, quá nhiều việc cùng lúc, tình huống rối, hoặc một cú twist kiểu “ơ khoan, gì cơ?”. Nó “nhọn” hơn 현타hyeonta—não như bị kẹt.

Thang mức độ (nhẹ → nặng): 멘붕 옴menbung om멘붕 제대로 옴menbung jedaero om멘붕 와서 아무것도 못 하겠어menbung waseo amugeotdo mot hagesseo

Cặp tối thiểu (so với 현타)

  • 알림 20개 쌓인 거 보고 멘붕 옴alrim 20gae ssahin geo bogo menbung om — “Thấy 20 thông báo chất đống làm não sập.”
  • 알림 20개 쌓인 거 보고 현타 옴alrim 20gae ssahin geo bogo hyeonta om — “Thấy 20 thông báo chất đống làm mình chạm ‘thực tế u ám’ kiểu đời mình bừa bộn.”

Cái bẫy: 멘붕menbung không phải là “tôi buồn.” Nếu bạn chỉ thất vọng hoặc kiệt sức, 현타hyeonta (hoặc nói trung tính là 우울하다uulhada) thường rõ hơn.

Ví dụ

  • 회의 5분 전에 자료 파일이 깨져서 멘붕hoeui 5bun jeone jaryo pairi kkaejyeoseo menbung — “Còn 5 phút họp mà file hỏng—não sập toàn tập.”
  • 길을 잘못 들어서 멘붕 왔어gireul jalmot deureoseo menbung wasseo — “Rẽ nhầm đường nên hoảng luôn.”
  • 드라마 반전 보고 멘붕 옴deurama banjeon bogo menbung om — “Xem cú twist của drama xong não nổ.”
회의 5분 전에 파일이 안 열려서 멘붕
hoeui 5bun jeone pairi an yeolryeoseo menbung
File không mở được trước cuộc họp 5 phút—não sập toàn tập.
길 잘못 들어서 멘붕 왔어
gil jalmot deureoseo menbung wasseo
Mình rẽ nhầm đường nên hoảng luôn.
멘붕 와서 잠깐 정리하고 올게
menbung waseo jamkkan jeongrihago olge
Mình đang quá tải—cho mình chút thời gian để ổn lại.
드라마 반전 보고 멘붕 옴
deurama banjeon bogo menbung om
Cú twist của drama làm mình não sập.

Bảng so sánh

현타멘붕
NghĩaTụt mood vì reality check; cảm giác “quay lại đời thực”Quá tải tinh thần đột ngột; hoảng/lẫn, đứng hình vì não bị kẹt
Sắc tháiMeme-y, thường khô khan/tự tràoMeme-y, kịch tính/cấp bách hơn
Dùng ở công sở an toàn hơn?Đôi khi (vẫn casual; ổn với đồng nghiệp thân)Rủi ro hơn (có thể nghe như bạn đang hoảng hoặc bất ổn)
Lỗi hay gặpDùng cho lúc “không nghĩ nổi”Dùng cho lúc “chỉ bị thực tế làm tụt mood”

Cây quyết định

Nếu tác nhân là thực tế (tiền/thời gian/công sức) và cảm giác là tuột mood kéo dài → dùng 현타. Nếu tác nhân là lẫn/hoảng đột ngột và cảm giác là quá tải ngay lập tức → dùng 멘붕.

Bước tiếp theo

Bài tập viết lại chat nhóm 10 dòng (cùng tình huống, khác mức độ):

  1. Base: 나 지금 현타 옴na jigeum hyeonta om / Softer: 나 약간 현타 온 듯na yakgan hyeonta on deut / Amped: 나 현타 제대로 왔다na hyeonta jedaero watda
  2. Base: 갑자기 멘붕 왔어gapjagi menbung wasseo / Softer: 나 좀 멘붕이네na jom menbuine / Amped: 나 멘붕 제대로 와서 아무것도 못 하겠어na menbung jedaero waseo amugeotdo mot hagesseo
  3. Base: 현타 와서 조용해짐hyeonta waseo joyonghaejim / Softer: 현타라서 잠깐 조용할게hyeontaraseo jamkkan joyonghalge / Amped: 현타 와서 말이 안 나와hyeonta waseo mari an nawa
  4. Base: 멘붕이라 답장 늦어menbuira dapjang neujeo / Softer: 멘붕이라 조금만 기다려줘menbuira jogeumman gidaryeojwo / Amped: 멘붕이라 지금 정리 좀 하고 올게menbuira jigeum jeongri jom hago olge
  5. Base: 통장 보고 현타tongjang bogo hyeonta / Softer: 통장 보고 살짝 현타tongjang bogo saljjak hyeonta / Amped: 통장 보고 현타 와서 정신이 번쩍tongjang bogo hyeonta waseo jeongsini beonjjeok
  6. Base: 일이 꼬여서 멘붕iri kkoyeoseo menbung / Softer: 일이 좀 꼬여서 멘붕이야iri jom kkoyeoseo menbuiya / Amped: 일이 다 꼬여서 멘붕… 도움 좀iri da kkoyeoseo menbung… doum jom
  7. Base: 현타 와서 현생 해야지hyeonta waseo hyeonsaeng haeyaji / Softer: 현타 와서 이제 현생 좀hyeonta waseo ije hyeonsaeng jom / Amped: 현타 제대로 와서 당분간 현생 모드hyeonta jedaero waseo dangbungan hyeonsaeng modeu
  8. Base: 멘붕 와서 실수했어menbung waseo silsuhaesseo / Softer: 멘붕이라 실수했나 봐menbuira silsuhaetna bwa / Amped: 멘붕 와서 완전 실수했어 미안menbung waseo wanjeon silsuhaesseo mian
  9. Base: 현타라서 지출 줄인다hyeontaraseo jichul jurinda / Softer: 현타라서 지출 좀 줄여야겠어hyeontaraseo jichul jom juryeoyagesseo / Amped: 현타 와서 이번 달 지출 싹 정리한다hyeonta waseo ibeon dal jichul ssak jeongrihanda
  10. Base: 멘붕… 지금 어디야?menbung… jigeum eodiya? / Softer: 멘붕인데 지금 어디야?menbuinde jigeum eodiya? / Amped: 나 멘붕이야 지금 어디야 빨리 알려줘na menbuiya jigeum eodiya ppalri alryeojwo

2 đề bài luyện nhanh.

  1. Bạn vui chơi cả cuối tuần, rồi sáng thứ Hai mở lịch. Viết 1 dòng dùng 현타hyeonta.
  2. Bạn sắp gửi file cho buổi họp nhưng file không mở được và thời gian đang cạn. Viết 1 dòng dùng 멘붕menbung.
Ôn tập: flashcard & quiz
Chạm để lật, xáo trộn và ôn nhanh trong một phút.
Flashcards1 / 2
hyeon-ta
Tap to reveal meaning →
Click to flip