Skip to content
Korean TokTok
Korean TokTok
Tiếng Hàn thực chiến, ưu tiên sắc thái.
← Bài viết
blogcultureLv 3–7neutralvi

국회·여야·개정안: Giải mã tiêu đề tin Hàn

Giải mã tiêu đề tin tức tiếng Hàn với 국회, 여야, 개정안—học cụm từ hay đi kèm, luyện viết lại và làm quiz 2 phút.

02:25:42 23/12/2025
국회·여야·개정안: Giải mã tiêu đề tin Hàn

Tiêu đề tiếng Hàn thường “nén”: các danh từ ngắn xếp chồng lên nhau, lược bỏ tiểu từ, và dùng động từ gợi ý ai làm gì mà không nói thẳng.

Bài này là hướng dẫn thuần ngôn ngữ, trung lập về 3 thuật ngữ xuất hiện liên tục trong tin thời sự: 국회, 여야, 개정안. Bạn sẽ học ý mà mỗi từ thường “ngầm” mang trong tiêu đề, rồi luyện viết lại thành tiếng Hàn dễ hiểu.

Tóm gọn tiêu đề trong một câu (diễn giải)

Tiêu đề luyện tập (chung chung, không phải trích dẫn thật):
국회, 개정안 처리… 여야 막판 협의gukhoe, gaejeoan cheori… yeoya makpan hyeobui

Gợi ý viết lại thành tiếng Hàn “dễ hiểu”:

  • 국회에서 어떤 법안을 고치자는 안(개정안)을 처리하려고, 여당과 야당이 마지막으로 협의하고 있다.gukhoeeseo eotteon beobaneul gochijaneun an(gaejeoan)eul cheoriharyeogo, yeodanggwa yadai majimageuro hyeobuihago itda.

Quick cheat sheet

Biểu đạt trong bài

#1cultureLv 4
국회
guk-hoe
Quốc hội (Hàn Quốc).

Nghĩa cốt lõi: Quốc hội Hàn Quốc (cơ quan lập pháp).

Các cụm hay đi kèm

  • 국회 본회의gukhoe bonhoeui (phiên họp toàn thể)
  • 국회 통과gukhoe tonggwa (được Quốc hội thông qua)
  • 국회 상임위gukhoe saimwi (ủy ban thường trực)

Viết lại (tiêu đề → đơn giản)

  • Kiểu tiêu đề: 국회 통과gukhoe tonggwa
    Tiếng Hàn dễ hiểu: 국회에서 (법안이) 통과됐다gukhoeeseo (beobani) tonggwadwaetda
`국회 통과` EN
đã được Quốc hội thông qua
`국회 본회의` EN
phiên họp toàn thể
#2cultureLv 5
여야
yeo-ya
đảng cầm quyền + đảng đối lập.

Nghĩa cốt lõi: “đảng cầm quyền + đảng đối lập” được nhắc như một cặp. Tiêu đề dùng từ này khi hai phe đang đàm phán, đối đầu, hoặc đạt thỏa thuận.

Các cụm hay đi kèm

  • 여야 합의yeoya habui (thỏa thuận giữa hai phe)
  • 여야 대치yeoya daechi (thế đối đầu/giằng co)
  • 여야 협의yeoya hyeobui (trao đổi/tham vấn)

Viết lại (tiêu đề → đơn giản)

  • Kiểu tiêu đề: 여야 협의yeoya hyeobui
    Tiếng Hàn dễ hiểu: 여당과 야당이 서로 이야기하고 있다yeodanggwa yadai seoro iyagihago itda
`여야 합의` EN
thỏa thuận giữa hai phe
`여야 대치` EN
thế đối đầu giữa các đảng
#3cultureLv 5
개정안
gae-jeong-an
dự luật/dự thảo sửa đổi.

Nghĩa cốt lõi: một đề xuất nhằm sửa đổi/bổ sung một luật/quy định hiện có. Trong tiêu đề, nó thường xuất hiện như một danh từ, và nội dung “sửa cái gì” hay được ngầm hiểu theo ngữ cảnh.

Các cụm hay đi kèm

  • 법 개정안beop gaejeoan (dự luật sửa đổi)
  • 개정안 발의gaejeoan barui (đề xuất/đệ trình dự thảo sửa đổi)
  • 개정안 처리gaejeoan cheori (xử lý dự thảo sửa đổi; thường ngầm là “thông qua/phê duyệt” theo ngữ cảnh)

Viết lại (tiêu đề → đơn giản)

  • Kiểu tiêu đề: 개정안 처리gaejeoan cheori
    Tiếng Hàn dễ hiểu: (법을) 고치자는 안을 처리하다/통과시키다(beobeul) gochijaneun aneul cheorihada/tonggwasikida
`법 개정안` EN
dự luật sửa đổi
`개정안 처리` EN
xử lý/thông qua dự thảo sửa đổi

Bài luyện viết lại

Viết lại mỗi dòng “kiểu tiêu đề” thành một câu tiếng Hàn dễ hiểu (thêm tiểu từ và chủ ngữ khi cần):

  1. 국회, 개정안 처리 속도gukhoe, gaejeoan cheori sokdo
  2. 여야, 막판 협의 재개yeoya, makpan hyeobui jaegae
  3. 개정안 국회 통과 가능성gaejeoan gukhoe tonggwa ganeungseong

Đáp án mẫu (một cách viết có thể):

  1. 국회가 (법) 개정안을 처리하는 속도를 높이고 있다.gukhoega (beop) gaejeoaneul cheorihaneun sokdoreul nopigo itda.
  2. 여당과 야당이 마지막 협의를 다시 시작했다.yeodanggwa yadai majimak hyeobuireul dasi sijakhaetda.
  3. (그) 개정안이 국회에서 통과될 가능성이 있다.(geu) gaejeoani gukhoeeseo tonggwadoel ganeungseoi itda.

Mini quiz (2 minutes)

Pick one answer per question.
Q1
( )가 최종 표결을 한다고 하면, 보통 “국회의 본회의에서”라는 뉘앙스가 있다.
Q2
( ) 합의가 안 되면 처리가 늦어질 수 있다.
Q3
법을 “고치자”는 문서/안은 ( )이라고 한다.

Bước tiếp theo

  • Chọn một tiêu đề và khoanh tròn 3 danh từ. Sau đó thêm tiểu từ/chủ ngữ còn thiếu và viết lại thành một câu hoàn chỉnh.
  • Viết lại cùng ý đó thêm lần nữa bằng 2 câu ngắn (“như đang giải thích cho một người bạn”) để câu nghe tự nhiên hơn.
Ôn tập: flashcard & quiz
Chạm để lật, xáo trộn và ôn nhanh trong một phút.
Flashcards1 / 3
guk-hoe
Tap to reveal meaning →
Click to flip
Jump to mini quiz →