국회·여야·개정안: Giải mã tiêu đề tin Hàn
Giải mã tiêu đề tin tức tiếng Hàn với 국회, 여야, 개정안—học cụm từ hay đi kèm, luyện viết lại và làm quiz 2 phút.

Tiêu đề tiếng Hàn thường “nén”: các danh từ ngắn xếp chồng lên nhau, lược bỏ tiểu từ, và dùng động từ gợi ý ai làm gì mà không nói thẳng.
Bài này là hướng dẫn thuần ngôn ngữ, trung lập về 3 thuật ngữ xuất hiện liên tục trong tin thời sự: 국회, 여야, 개정안. Bạn sẽ học ý mà mỗi từ thường “ngầm” mang trong tiêu đề, rồi luyện viết lại thành tiếng Hàn dễ hiểu.
Tóm gọn tiêu đề trong một câu (diễn giải)
Tiêu đề luyện tập (chung chung, không phải trích dẫn thật):
국회, 개정안 처리… 여야 막판 협의gukhoe, gaejeoan cheori… yeoya makpan hyeobui
Gợi ý viết lại thành tiếng Hàn “dễ hiểu”:
국회에서 어떤 법안을 고치자는 안(개정안)을 처리하려고, 여당과 야당이 마지막으로 협의하고 있다.gukhoeeseo eotteon beobaneul gochijaneun an(gaejeoan)eul cheoriharyeogo, yeodanggwa yadai majimageuro hyeobuihago itda.
Quick cheat sheet
Biểu đạt trong bài
Nghĩa cốt lõi: Quốc hội Hàn Quốc (cơ quan lập pháp).
Các cụm hay đi kèm
국회 본회의gukhoe bonhoeui (phiên họp toàn thể)국회 통과gukhoe tonggwa (được Quốc hội thông qua)국회 상임위gukhoe saimwi (ủy ban thường trực)
Viết lại (tiêu đề → đơn giản)
- Kiểu tiêu đề:
국회 통과gukhoe tonggwa
Tiếng Hàn dễ hiểu:국회에서 (법안이) 통과됐다gukhoeeseo (beobani) tonggwadwaetda
Nghĩa cốt lõi: “đảng cầm quyền + đảng đối lập” được nhắc như một cặp. Tiêu đề dùng từ này khi hai phe đang đàm phán, đối đầu, hoặc đạt thỏa thuận.
Các cụm hay đi kèm
여야 합의yeoya habui (thỏa thuận giữa hai phe)여야 대치yeoya daechi (thế đối đầu/giằng co)여야 협의yeoya hyeobui (trao đổi/tham vấn)
Viết lại (tiêu đề → đơn giản)
- Kiểu tiêu đề:
여야 협의yeoya hyeobui
Tiếng Hàn dễ hiểu:여당과 야당이 서로 이야기하고 있다yeodanggwa yadai seoro iyagihago itda
Nghĩa cốt lõi: một đề xuất nhằm sửa đổi/bổ sung một luật/quy định hiện có. Trong tiêu đề, nó thường xuất hiện như một danh từ, và nội dung “sửa cái gì” hay được ngầm hiểu theo ngữ cảnh.
Các cụm hay đi kèm
법 개정안beop gaejeoan (dự luật sửa đổi)개정안 발의gaejeoan barui (đề xuất/đệ trình dự thảo sửa đổi)개정안 처리gaejeoan cheori (xử lý dự thảo sửa đổi; thường ngầm là “thông qua/phê duyệt” theo ngữ cảnh)
Viết lại (tiêu đề → đơn giản)
- Kiểu tiêu đề:
개정안 처리gaejeoan cheori
Tiếng Hàn dễ hiểu:(법을) 고치자는 안을 처리하다/통과시키다(beobeul) gochijaneun aneul cheorihada/tonggwasikida
Bài luyện viết lại
Viết lại mỗi dòng “kiểu tiêu đề” thành một câu tiếng Hàn dễ hiểu (thêm tiểu từ và chủ ngữ khi cần):
국회, 개정안 처리 속도gukhoe, gaejeoan cheori sokdo여야, 막판 협의 재개yeoya, makpan hyeobui jaegae개정안 국회 통과 가능성gaejeoan gukhoe tonggwa ganeungseong
Đáp án mẫu (một cách viết có thể):
국회가 (법) 개정안을 처리하는 속도를 높이고 있다.gukhoega (beop) gaejeoaneul cheorihaneun sokdoreul nopigo itda.여당과 야당이 마지막 협의를 다시 시작했다.yeodanggwa yadai majimak hyeobuireul dasi sijakhaetda.(그) 개정안이 국회에서 통과될 가능성이 있다.(geu) gaejeoani gukhoeeseo tonggwadoel ganeungseoi itda.
Mini quiz (2 minutes)
Bước tiếp theo
- Chọn một tiêu đề và khoanh tròn 3 danh từ. Sau đó thêm tiểu từ/chủ ngữ còn thiếu và viết lại thành một câu hoàn chỉnh.
- Viết lại cùng ý đó thêm lần nữa bằng 2 câu ngắn (“như đang giải thích cho một người bạn”) để câu nghe tự nhiên hơn.