Skip to content
Korean TokTok
Korean TokTok
Tiếng Hàn thực chiến, ưu tiên sắc thái.
← Bài viết
blogslangLv 1–3casualvi

ㅋㅋ, ㅠㅠ, ㄷㄷ: nghĩa khi nhắn tin tiếng Hàn

Giải mã ㅋㅋ & ㅠㅠ trong chat tiếng Hàn—mẹo về sắc thái/độ dài, lựa chọn an toàn hơn, mini hội thoại + quiz.

11:13:56 24/12/2025
ㅋㅋ, ㅠㅠ, ㄷㄷ: nghĩa khi nhắn tin tiếng Hàn

Đôi khi chat tiếng Hàn trông như gõ bừa bàn phím—cho đến khi bạn nhận ra đó chỉ là viết tắt cảm xúc. Lần đầu mình tham gia một nhóm học trên KakaoTalk, mình trả lời bằng một ㅋㅋㅋㅋ nhỏ xíu… và nó nghe khô khan hơn mình định.

Bài này trả lời những tìm kiếm phổ biến của người mới (ㅋㅋ nghĩa là gìㅋㅋ nghĩa là gì, ㅠㅠ nghĩa là gìㅠㅠ nghĩa là gì, ㅇㅇ nghĩa là gìㅇㅇ nghĩa là gì) một cách tinh tế: mỗi ký hiệu cho cảm giác ra sao, lặp lại sẽ đổi sắc thái thế nào, và dùng gì thay thế khi bạn muốn lịch sự.

Quy tắc nhanh: nhiều ký tự = nhiều cảm xúc hơn.

  • ㅋㅋㅋㅋ < ㅋㅋㅋㅋㅋㅋ < ㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋ (cười nhiều hơn)
  • ㅠㅠㅠㅠ < ㅠㅠㅠㅠㅠㅠ (nhiều “khóc / xúc động” hơn)
  • ㅇㅇㅇㅇ đứng một mình có thể cụt lủn; thêm từ để làm mềm

Quick cheat sheet

Biểu đạt trong bài

#1slangLv 1
ㅋㅋ
kekeke
lol (cười)

ㅋㅋ nghĩa là gì? ㅋㅋㅋㅋ là phiên bản nhắn tin tiếng Hàn của lol. Đây là tiếng cười tạo từ phụ âm .

Mẹo về sắc thái (độ dài rất quan trọng):

  • ㅋㅋㅋㅋ có thể được hiểu là cười nhanh, hơi “khô” một chút.
  • ㅋㅋㅋㅋㅋㅋ ấm hơn và giống kiểu “mình đang cười thật.”
  • Chỉ một thường trông như một tiếng “heh” tỉnh bơ.

Dễ bị hiểu sai: nếu ai đó chia sẻ tin xấu mà bạn trả lời bằng ㅋㅋㅋㅋ, người ta có thể nghĩ bạn đang cười vào họ.

Lựa chọn an toàn/nhẹ hơn:

  • Dùng ㅎㅎㅎㅎ để cười dịu hơn.
  • Khi chủ đề nghiêm túc, bỏ marker và trả lời bằng một câu đầy đủ.

Ví dụ nhanh:

  • 이거 진짜 웃기다 ㅋㅋ EN: Cái này buồn cười thật luôn lol
  • ㅋㅋㅋ 오케이, 지금 갈게 EN: Haha ok, mình tới ngay
이거 진짜 웃기다 ㅋㅋ
igeo jinjja utgida ㅋㅋ
Cái này buồn cười thật luôn lol
ㅋㅋㅋ 오케이, 지금 갈게
ㅋㅋㅋ okei, jigeum galge
Haha ok, mình tới ngay
(조심) 힘들다는데 `ㅋㅋ`만 보내면 차갑게 들릴 수 있어요
(josim) himdeuldaneunde `ㅋㅋ`man bonaemyeon chagapge deulril su isseoyo
(Cẩn thận) Chỉ trả lời `ㅋㅋ` trước tin xấu có thể nghe lạnh lùng
#2slangLv 1
ㅎㅎ
hehe
hihi (cười nhẹ)

ㅎㅎㅎㅎ là tiếng cười nhẹ, thoảng—nghĩ hehe. Người ta dùng nó để giữ tin nhắn nhẹ nhàng hoặc làm mềm một lời nhờ.

Một điểm tinh tế người mới hay bỏ lỡ: ㅎㅎㅎㅎ có thể hơi gượng, và đôi khi còn mang cảm giác mỉa mai nhẹ nếu gắn với lời chê.

  • 예를 들면: 괜찮은데요 ㅎㅎ (có thể nghe như “được thôi… hehe”)

Hợp khi:

  • Kết thúc thân thiện: 고마워요 ㅎㅎ
  • Trêu nhẹ với bạn thân

Không hợp lắm:

  • Tin nhắn công việc/trường lớp trang trọng (có thể trông quá suồng sã)

Trong ngữ cảnh lịch sự, an toàn hơn là viết thẳng—감사합니다gamsahapnida, 네 알겠습니다ne algetseupnida.

고마워요 ㅎㅎ
gomawoyo ㅎㅎ
Cảm ơn (cười nhẹ)
부탁 하나만 해도 될까 ㅎㅎ
butak hanaman haedo doelkka ㅎㅎ
Mình nhờ một việc được không (làm mềm lời nhờ)
(조심) 지적 뒤에 `ㅎㅎ`를 붙이면 비꼬는 느낌이 날 수 있어요
(josim) jijeok dwie `ㅎㅎ`reul butimyeon bikkoneun neukkimi nal su isseoyo
(Cẩn thận) Sau lời góp ý, `ㅎㅎ` có thể nghe mỉa mai
#3slangLv 1
ㅠㅠ
crying eyes
khóc đây

ㅠㅠㅠㅠ là “đôi mắt đang khóc.” Nó có thể nghĩa là buồn, xin lỗi, quá tải, hoặc thậm chí “xúc động quá.”

Độ dài cũng quan trọng:

  • ㅠㅠㅠㅠ = cảm xúc, nhưng vẫn bình thường
  • ㅠㅠㅠㅠㅠㅠㅠㅠ = rất cảm xúc/kịch tính (dùng tiết chế)

Cách dùng phổ biến: làm lời xin lỗi ấm hơn.

Hội thoại ngắn:

  • Bạn: 나 지금 늦을 듯... ㅠㅠ EN: Mình chắc sẽ trễ... mình xin lỗi
  • Bạn bè: 괜찮아! 조심히 와 EN: Không sao! Đi cẩn thận nha

Cách thay thế an toàn hơn (đặc biệt với tiền bối): 죄송합니다. 늦을 것 같습니다.joesonghapnida. neujeul geot gatseupnida.

죄송해요 ㅠㅠ
joesonghaeyo ㅠㅠ
Mình xin lỗi (khóc)
이 장면 너무 슬프다 ㅠㅠ
i jangmyeon neomu seulpeuda ㅠㅠ
Cảnh này buồn quá (khóc luôn)
오늘은 힘들 것 같아 ㅠㅠㅠ
oneureun himdeul geot gata ㅠㅠㅠ
Hôm nay chắc sẽ khó lắm (rất buồn)
#4slangLv 1
ㅜㅜ
teary eyes
rưng rưng

ㅜㅜㅜㅜ cũng là khóc, nhưng nhiều người cảm thấy nó giống “rưng rưng / hụt hẫng” hơn là khóc nức nở. Trong chat thực tế, ㅠㅠㅠㅠㅜㅜㅜㅜ chồng lên nhau khá nhiều.

Mình thấy ㅜㅜㅜㅜ xuất hiện rất nhiều sau lời cảm ơn—kiểu như bạn đang xúc động.

Ví dụ:

  • 고마워 ㅜㅜ EN: Cảm ơn... (xúc động)
  • 비 와서 못 가겠어 ㅜㅜ EN: Không đi được vì trời mưa (buồn)

Khi KHÔNG nên dùng: trong thương lượng hoặc khi nhờ vả, xếp chồng marker khóc có thể tạo cảm giác “gây tội lỗi”. Giọng an toàn hơn là thẳng + lịch sự (ví dụ: 가능하실까요?ganeunghasilkkayo?).

고마워 ㅜㅜ
gomawo ㅜㅜ
Cảm ơn... (xúc động)
비 와서 못 가겠어 ㅜㅜ
bi waseo mot gagesseo ㅜㅜ
Không đi được vì trời mưa (buồn)
(대안) 가능하실까요? / 부탁드려도 될까요?
(daean) ganeunghasilkkayo? / butakdeuryeodo doelkkayo?
(Thay thế) Bạn có thể giúp được không?
#5slangLv 2
ㄷㄷ
deol-deol
ghê quá / wow

ㄷㄷㄷㄷ đến từ 덜덜deoldeol (run rẩy). Đây là phản ứng khi sốc, sợ, hoặc kiểu “điên thật.” Tùy ngữ cảnh, nó có thể là “ghê quá” hoặc “wow.”

Tình huống thực tế: một người bạn Hàn gõ ㄷㄷㄷㄷ trong chat game sau một pha clutch—hoàn toàn là thán phục.

Cẩn thận với chủ đề nghiêm túc (tai nạn/tin sức khỏe). ㄷㄷㄷㄷ có thể trông như bạn đang xem đó là chuyện giải trí.

Lựa chọn nhẹ hơn:

  • Thân mật: 와…wa…, 대박…daebak…
  • Lịch sự: 놀랐어요nolrasseoyo

Hội thoại ngắn:

  • A: 방금 그 샷 봤어? ㄷㄷ EN: Bạn có thấy cú bắn đó không? wow/ghê
  • B: 나도 놀람 ㅋㅋ EN: Mình cũng sốc nữa lol
와 그 점수 뭐야 ㄷㄷ
wa geu jeomsu mwoya ㄷㄷ
Trời, điểm số gì vậy… wow
방금 플레이 ㄷㄷ
banggeum peulrei ㄷㄷ
ghê
(대안) 놀랐어요 / 깜짝 놀랐어요
(daean) nolrasseoyo / kkamjjak nolrasseoyo
Pha vừa rồi đỉnh thật
#6slangLv 2
ㅇㅇ
eung-eung
ừ, ok

ㅇㅇ nghĩa là gì? ㅇㅇㅇㅇ là một kiểu “ừ / ok” thân mật. Về cơ bản nó là “응 응” rút gọn.

Chỗ khó là sắc thái:

  • Nếu trả lời một mình, ㅇㅇㅇㅇ có thể giống k trong tiếng Anh.
  • Với bạn thân thì bình thường. Với đồng nghiệp/tiền bối, nó có thể nghe cụt lủn.

Làm mềm bằng cách thêm từ (hoặc thậm chí thêm một ):

  • ㅇㅇ 알겠어 EN: Ừ, hiểu rồi
  • ㅇㅇㅇ 지금 감 EN: Ok ok, đi đây

Lựa chọn an toàn hơn cho công việc/trường lớp:

  • ne, nep, 알겠습니다algetseupnida, 확인했습니다hwaginhaetseupnida

Hội thoại ngắn:

  • A: 7시에 가능해? EN: 7 giờ được không?
  • B: ㅇㅇ 콜 ㅎㅎ EN: Ừ, ok luôn (cười nhẹ)
ㅇㅇ 알겠어
ㅇㅇ algesseo
Ừ, hiểu rồi
ㅇㅇㅇ 지금 감
ㅇㅇㅇ jigeum gam
Ok ok, đi đây
(더 공손) 네, 알겠습니다
(deo gongson) ne, algetseupnida
(Lịch sự hơn) Vâng, đã rõ
#7slangLv 3
ㄹㅇㅋㅋ
rieol-kk
chuẩn luôn haha

ㄹㅇrieol là “real” (리얼), và ㄹㅇㅋㅋㄹㅇㅋㅋ nghĩa là “chuẩn luôn haha.” Nó dùng cho những lúc vừa đúng vừa buồn cười, hoặc vô lý đến mức bạn không nhịn cười được.

Điều chỉnh độ “đậm”:

  • ㄹㅇㅋㅋㄹㅇㅋㅋ = đồng ý + cười
  • ㄹㅇㅋㅋㅋㅋㄹㅇㅋㅋㅋㅋ = mạnh hơn, năng lượng hỗn loạn hơn

Hiểu lầm cần tránh: nếu ai đó mắc lỗi mà bạn chỉ trả lời ㄹㅇㅋㅋㄹㅇㅋㅋ, nó có thể nghe như bạn đang cười vào họ. Khi chuyện nghiêm trọng, hãy thêm sự cảm thông (hoặc bỏ hẳn) cho an toàn.

Thay thế an toàn hơn:

  • 진짜네 ㅋㅋjinjjane ㅋㅋ (nhẹ hơn)
  • 진짜요?jinjjayo? (trung tính/lịch sự)

Hội thoại ngắn:

  • A: 그 말 진짜야? EN: Nói thật hả?
  • B: ㄹㅇㅋㅋ 나도 지금 알았음 EN: Chuẩn luôn haha, mình cũng vừa mới biết

Mẹo cuối: nếu bạn không chắc, hãy viết câu đầy đủ trước—rồi thêm marker như ㅎㅎㅎㅎ hoặc ㅠㅠㅠㅠ để tô màu cảm xúc.

ㄹㅇㅋㅋ 나도 같은 생각
ㄹㅇㅋㅋ nado gateun saenggak
Chuẩn luôn haha, mình cũng nghĩ vậy
ㄹㅇㅋㅋㅋㅋ
Chuẩn luôn lolllll (mạnh hơn)
(대안) 진짜네 ㅋㅋ / 진짜요?
(daean) jinjjane ㅋㅋ / jinjjayo?
(Thay thế) Chuẩn luôn, haha

Copy/paste mini-dialogues (with EN)

#1
A
이거 너무 웃겨 ㅋㅋ
igeo neomu utgyeo ㅋㅋ
Cái này buồn cười quá lol
B
ㄹㅇㅋㅋㅋㅋ
Chuẩn luôn lolllll
#2
A
나 오늘 좀 우울해 ㅠㅠ
na oneul jom uulhae ㅠㅠ
Hôm nay mình hơi tụt mood...
B
괜찮아. 무슨 일 있어?
gwaenchanha. museun il isseo?
Không sao. Có chuyện gì vậy?
#3
A
와 방금 그 플레이 ㄷㄷ
wa banggeum geu peulrei ㄷㄷ
Trời, pha đó điên thật
B
나도 봤어 ㅋㅋ
nado bwasseo ㅋㅋ
Mình cũng thấy rồi lol
#4
A
7시에 가능해?
7sie ganeunghae?
7 giờ được không?
B
ㅇㅇ 알겠어
ㅇㅇ algesseo
Ừ, hiểu rồi
---

Mini quiz (2 minutes)

Pick one answer per question.
Q1
Bạn bè: “나 시험 망했어” → Bạn: “_____” (đồng cảm, không phải cười)
Q2
Bạn ấn tượng trước một pha kỹ năng quá đỉnh: “_____” (sốc/wow)
Q3
Bạn thân: “지금 와줄 수 있어?” → Bạn: “_____ 알겠어” (ừ/ok kiểu thân mật)
Q4
Bạn muốn cười nhẹ, thân thiện (không quá ồn): “_____”
Q5
Vibe “đúng thật mà buồn cười quá”: “_____”
Ôn tập: flashcard & quiz
Chạm để lật, xáo trộn và ôn nhanh trong một phút.
Flashcards1 / 7
kekeke
Tap to reveal meaning →
Click to flip
Jump to mini quiz →