ㅋㅋ, ㅠㅠ, ㄷㄷ: nghĩa khi nhắn tin tiếng Hàn
Giải mã ㅋㅋ & ㅠㅠ trong chat tiếng Hàn—mẹo về sắc thái/độ dài, lựa chọn an toàn hơn, mini hội thoại + quiz.

Đôi khi chat tiếng Hàn trông như gõ bừa bàn phím—cho đến khi bạn nhận ra đó chỉ là viết tắt cảm xúc. Lần đầu mình tham gia một nhóm học trên KakaoTalk, mình trả lời bằng một ㅋㅋㅋㅋ nhỏ xíu… và nó nghe khô khan hơn mình định.
Bài này trả lời những tìm kiếm phổ biến của người mới (ㅋㅋ nghĩa là gìㅋㅋ nghĩa là gì, ㅠㅠ nghĩa là gìㅠㅠ nghĩa là gì, ㅇㅇ nghĩa là gìㅇㅇ nghĩa là gì) một cách tinh tế: mỗi ký hiệu cho cảm giác ra sao, lặp lại sẽ đổi sắc thái thế nào, và dùng gì thay thế khi bạn muốn lịch sự.
Quy tắc nhanh: nhiều ký tự = nhiều cảm xúc hơn.
ㅋㅋㅋㅋ <ㅋㅋㅋㅋㅋㅋ <ㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋ (cười nhiều hơn)ㅠㅠㅠㅠ <ㅠㅠㅠㅠㅠㅠ (nhiều “khóc / xúc động” hơn)ㅇㅇㅇㅇ đứng một mình có thể cụt lủn; thêm từ để làm mềm
Quick cheat sheet
Biểu đạt trong bài
ㅋㅋ nghĩa là gì? ㅋㅋㅋㅋ là phiên bản nhắn tin tiếng Hàn của lol. Đây là tiếng cười tạo từ phụ âm ㅋㅋ.
Mẹo về sắc thái (độ dài rất quan trọng):
ㅋㅋㅋㅋ có thể được hiểu là cười nhanh, hơi “khô” một chút.ㅋㅋㅋㅋㅋㅋ ấm hơn và giống kiểu “mình đang cười thật.”- Chỉ một
ㅋㅋ thường trông như một tiếng “heh” tỉnh bơ.
Dễ bị hiểu sai: nếu ai đó chia sẻ tin xấu mà bạn trả lời bằng ㅋㅋㅋㅋ, người ta có thể nghĩ bạn đang cười vào họ.
Lựa chọn an toàn/nhẹ hơn:
- Dùng
ㅎㅎㅎㅎ để cười dịu hơn. - Khi chủ đề nghiêm túc, bỏ marker và trả lời bằng một câu đầy đủ.
Ví dụ nhanh:
- 이거 진짜 웃기다 ㅋㅋ EN: Cái này buồn cười thật luôn lol
- ㅋㅋㅋ 오케이, 지금 갈게 EN: Haha ok, mình tới ngay
ㅎㅎㅎㅎ là tiếng cười nhẹ, thoảng—nghĩ hehe. Người ta dùng nó để giữ tin nhắn nhẹ nhàng hoặc làm mềm một lời nhờ.
Một điểm tinh tế người mới hay bỏ lỡ: ㅎㅎㅎㅎ có thể hơi gượng, và đôi khi còn mang cảm giác mỉa mai nhẹ nếu gắn với lời chê.
- 예를 들면: 괜찮은데요 ㅎㅎ (có thể nghe như “được thôi… hehe”)
Hợp khi:
- Kết thúc thân thiện: 고마워요 ㅎㅎ
- Trêu nhẹ với bạn thân
Không hợp lắm:
- Tin nhắn công việc/trường lớp trang trọng (có thể trông quá suồng sã)
Trong ngữ cảnh lịch sự, an toàn hơn là viết thẳng—감사합니다gamsahapnida, 네 알겠습니다ne algetseupnida.
ㅠㅠㅠㅠ là “đôi mắt đang khóc.” Nó có thể nghĩa là buồn, xin lỗi, quá tải, hoặc thậm chí “xúc động quá.”
Độ dài cũng quan trọng:
ㅠㅠㅠㅠ = cảm xúc, nhưng vẫn bình thườngㅠㅠㅠㅠㅠㅠㅠㅠ = rất cảm xúc/kịch tính (dùng tiết chế)
Cách dùng phổ biến: làm lời xin lỗi ấm hơn.
Hội thoại ngắn:
- Bạn: 나 지금 늦을 듯... ㅠㅠ EN: Mình chắc sẽ trễ... mình xin lỗi
- Bạn bè: 괜찮아! 조심히 와 EN: Không sao! Đi cẩn thận nha
Cách thay thế an toàn hơn (đặc biệt với tiền bối): 죄송합니다. 늦을 것 같습니다.joesonghapnida. neujeul geot gatseupnida.
ㅜㅜㅜㅜ cũng là khóc, nhưng nhiều người cảm thấy nó giống “rưng rưng / hụt hẫng” hơn là khóc nức nở. Trong chat thực tế, ㅠㅠㅠㅠ và ㅜㅜㅜㅜ chồng lên nhau khá nhiều.
Mình thấy ㅜㅜㅜㅜ xuất hiện rất nhiều sau lời cảm ơn—kiểu như bạn đang xúc động.
Ví dụ:
- 고마워 ㅜㅜ EN: Cảm ơn... (xúc động)
- 비 와서 못 가겠어 ㅜㅜ EN: Không đi được vì trời mưa (buồn)
Khi KHÔNG nên dùng: trong thương lượng hoặc khi nhờ vả, xếp chồng marker khóc có thể tạo cảm giác “gây tội lỗi”. Giọng an toàn hơn là thẳng + lịch sự (ví dụ: 가능하실까요?ganeunghasilkkayo?).
ㄷㄷㄷㄷ đến từ 덜덜deoldeol (run rẩy). Đây là phản ứng khi sốc, sợ, hoặc kiểu “điên thật.” Tùy ngữ cảnh, nó có thể là “ghê quá” hoặc “wow.”
Tình huống thực tế: một người bạn Hàn gõ ㄷㄷㄷㄷ trong chat game sau một pha clutch—hoàn toàn là thán phục.
Cẩn thận với chủ đề nghiêm túc (tai nạn/tin sức khỏe). ㄷㄷㄷㄷ có thể trông như bạn đang xem đó là chuyện giải trí.
Lựa chọn nhẹ hơn:
- Thân mật:
와…wa…,대박…daebak… - Lịch sự:
놀랐어요nolrasseoyo
Hội thoại ngắn:
- A: 방금 그 샷 봤어? ㄷㄷ EN: Bạn có thấy cú bắn đó không? wow/ghê
- B: 나도 놀람 ㅋㅋ EN: Mình cũng sốc nữa lol
ㅇㅇ nghĩa là gì? ㅇㅇㅇㅇ là một kiểu “ừ / ok” thân mật. Về cơ bản nó là “응 응” rút gọn.
Chỗ khó là sắc thái:
- Nếu trả lời một mình,
ㅇㅇㅇㅇ có thể giốngktrong tiếng Anh. - Với bạn thân thì bình thường. Với đồng nghiệp/tiền bối, nó có thể nghe cụt lủn.
Làm mềm bằng cách thêm từ (hoặc thậm chí thêm một ㅇㅇ):
- ㅇㅇ 알겠어 EN: Ừ, hiểu rồi
- ㅇㅇㅇ 지금 감 EN: Ok ok, đi đây
Lựa chọn an toàn hơn cho công việc/trường lớp:
네ne,넵nep,알겠습니다algetseupnida,확인했습니다hwaginhaetseupnida
Hội thoại ngắn:
- A: 7시에 가능해? EN: 7 giờ được không?
- B: ㅇㅇ 콜 ㅎㅎ EN: Ừ, ok luôn (cười nhẹ)
ㄹㅇrieol là “real” (리얼), và ㄹㅇㅋㅋㄹㅇㅋㅋ nghĩa là “chuẩn luôn haha.” Nó dùng cho những lúc vừa đúng vừa buồn cười, hoặc vô lý đến mức bạn không nhịn cười được.
Điều chỉnh độ “đậm”:
ㄹㅇㅋㅋㄹㅇㅋㅋ = đồng ý + cườiㄹㅇㅋㅋㅋㅋㄹㅇㅋㅋㅋㅋ = mạnh hơn, năng lượng hỗn loạn hơn
Hiểu lầm cần tránh: nếu ai đó mắc lỗi mà bạn chỉ trả lời ㄹㅇㅋㅋㄹㅇㅋㅋ, nó có thể nghe như bạn đang cười vào họ. Khi chuyện nghiêm trọng, hãy thêm sự cảm thông (hoặc bỏ hẳn) cho an toàn.
Thay thế an toàn hơn:
진짜네 ㅋㅋjinjjane ㅋㅋ (nhẹ hơn)진짜요?jinjjayo? (trung tính/lịch sự)
Hội thoại ngắn:
- A: 그 말 진짜야? EN: Nói thật hả?
- B: ㄹㅇㅋㅋ 나도 지금 알았음 EN: Chuẩn luôn haha, mình cũng vừa mới biết
Mẹo cuối: nếu bạn không chắc, hãy viết câu đầy đủ trước—rồi thêm marker như ㅎㅎㅎㅎ hoặc ㅠㅠㅠㅠ để tô màu cảm xúc.






