-(으)ㄹ게요 vs -(으)ㄹ 거예요: Khác nhau chính
Làm chủ -(으)ㄹ게요 vs -(으)ㄹ 거예요 với cây quyết định, cặp tối thiểu và ví dụ an toàn nơi làm việc—học nhanh để tránh nhầm.
08:27:36 26/12/2025

Tách bạch rõ “đề nghị/tình nguyện” vs “kế hoạch/dự đoán”, kèm cây quyết định và các cặp tối thiểu giúp tránh nhầm kinh điển.
Nhầm lẫn này xuất hiện liên tục ngoài đời: bạn nhắn KakaoTalk với đồng nghiệp và muốn nghe thật nhiệt tình, nhưng lại vô tình nghe như đang “thông báo kế hoạch”. Cách sửa đơn giản hơn nhiều sách giáo khoa—hãy nghĩ “phản hồi với người nghe” vs “phát biểu về tương lai”.
Trả lời nhanh
-(으)ㄹ게요-(eu)ㄹgeyo là lời đề nghị/lời hứa của người nói để đáp lại ai đó (thường hàm ý đã/đang xin phép), còn -(으)ㄹ 거예요-(eu)ㄹ geoyeyo là kế hoạch hoặc dự đoán về tương lai.
Quick cheat sheet
Biểu đạt trong bài
#1grammarLv 4
-(으)ㄹ게요
-l-geyo
Tôi sẽ làm (để tôi lo).
`-(으)ㄹ게요` là đuôi câu lịch sự, hướng về người nghe, dùng để tình nguyện, nhận lời yêu cầu, hoặc đưa ra một lời hứa nhanh để đáp lại tình huống. Nó thường hàm ý “nếu bạn thấy ổn / để tôi lo cho”, nên nghe tự nhiên trong các câu trả lời mang tính giúp đỡ ở nơi làm việc hoặc trong các tình huống phục vụ thường ngày.
Bẫy thường gặp: dùng nó cho một kế hoạch chỉ của riêng mình có thể nghe không tự nhiên vì tạo cảm giác như bạn đang đáp lại một người chẳng hề hỏi. Ví dụ, `오늘 한국어 공부할게요.` có thể nghe như bạn đang “thông báo quyết định” với người nghe (“Được rồi, tôi sẽ học”), trong khi `오늘 한국어 공부할 거예요.` truyền đạt kế hoạch một cách gọn và đúng hơn.
`제가 할게요.`
`jega halgeyo.`
Tôi sẽ làm.
`제가 확인할게요.`
`jega hwaginhalgeyo.`
Tôi sẽ kiểm tra.
`그럼 내일 보내드릴게요.`
`geureom naeil bonaedeurilgeyo.`
Vậy thì ngày mai tôi sẽ gửi cho bạn.
`아이스 아메리카노로 할게요.`
`aiseu amerikanoro halgeyo.`
Tôi chọn Americano đá.
#2grammarLv 4
-(으)ㄹ 거예요
-l geo-yeyo
Tôi sẽ / chắc sẽ (có lẽ).
`-(으)ㄹ 거예요` là dạng lịch sự “mặc định” để nói về tương lai như một thông tin: ý định/kế hoạch của bạn (“Tôi sẽ…”) hoặc dự đoán (“Chắc sẽ…”). Nó không cần người nghe phải yêu cầu thì vẫn hợp lý, nên rất phù hợp để nói về lịch trình, dự báo và kỳ vọng.
Bẫy thường gặp: dùng nó khi bạn muốn nghe như đang “nhận việc” cho ai đó có thể tạo cảm giác kém đáp ứng. Nếu đồng nghiệp nói “Bạn gửi file được không?”, thì `제가 보낼 거예요.` nghe như một phát biểu về kế hoạch của bạn, còn `제가 보낼게요.` nghe như một lời hứa trực tiếp với họ.
`내일 병원에 갈 거예요.`
`naeil byeowone gal geoyeyo.`
Ngày mai tôi sẽ đi bệnh viện.
`주말에 친구를 만날 거예요.`
`jumare chingureul mannal geoyeyo.`
Cuối tuần này tôi sẽ gặp một người bạn.
`비가 올 거예요.`
`biga ol geoyeyo.`
Chắc sẽ mưa.
`생각보다 시간이 더 걸릴 거예요.`
`saenggakboda sigani deo geolril geoyeyo.`
Chắc sẽ mất nhiều thời gian hơn dự kiến.
Ôn tập: flashcard & quiz
Chạm để lật, xáo trộn và ôn nhanh trong một phút.
Flashcards1 / 2