-(으)면서 vs -(으)ㄴ/는 동안: “while” tiếng Hàn
Đừng nhầm -(으)면서 và -(으)ㄴ/는 동안 nữa với quy tắc gắn, lỗi thường gặp và bài quiz 2 phút—nắm chắc.
02:25:43 23/12/2025

Cả hai mẫu đều có thể dịch là “while”, nhưng không thể dùng thay nhau.
Cách nhanh nhất để nói tự nhiên là nhớ sự khác nhau về trọng tâm:
- -(으)면서 = làm hai hành động cùng lúc (thường cùng một chủ ngữ)
- -(으)ㄴ/는 동안 = một khung thời gian (“trong suốt khoảng thời gian…”)—trọng tâm là độ dài
Hãy khắc sâu bằng các sửa sai → đúng và một bài quiz ngắn.
Quick cheat sheet
Biểu đạt trong bài
#1grammarLv 4
-(으)면서
-myeonseo
trong khi làm (hai hành động).
Dạng (cách gắn)
- Thân động từ +
-(으)면서-(eu)myeonseo- 가다 →
가면서gamyeonseo - 먹다 →
먹으면서meogeumyeonseo
- 가다 →
Phạm vi nghĩa (dùng/không dùng)
- Cốt lõi: “làm X trong khi làm Y” (hai hành động chồng lên nhau)
- Sắc thái thường gặp: người nói đang mô tả hai hành động xảy ra cùng lúc.
- Không phù hợp khi: muốn nhấn mạnh độ dài thời gian (lúc đó dùng 동안).
Văn phong (trung tính/lịch sự)
Trung tính và rất phổ biến trong cả nói và viết.
Lỗi thường gặp (sai → đúng)
- Sai (nhấn thời lượng):
한국에 있으면서 한국어를 공부했어요.hanguge isseumyeonseo hangugeoreul gongbuhaesseoyo.
Tốt hơn (khung thời gian):한국에 있는 동안 한국어를 공부했어요.hanguge itneun doan hangugeoreul gongbuhaesseoyo. - Sai (khác chủ ngữ mà không có ngữ cảnh):
비가 오면서 우산을 썼어요.biga omyeonseo usaneul sseosseoyo.
Tốt hơn:비가 와서 우산을 썼어요.biga waseo usaneul sseosseoyo. /비가 오는 동안 우산을 썼어요.biga oneun doan usaneul sseosseoyo. (nếu bạn thật sự muốn nói “trong lúc trời mưa”)
Ví dụ (5–8 câu)
`음악을 들으면서 공부해요.` EN
Tôi học trong khi nghe nhạc.
`걸으면서 전화하면 위험해요.` EN
Gọi điện khi đang đi bộ thì nguy hiểm.
`밥 먹으면서 얘기하자.` EN
Vừa ăn vừa nói chuyện nhé.
`웃으면서 말했지만, 진심이었어.` EN
Tớ nói với nụ cười, nhưng là thật lòng.
`운전하면서 메시지 보내지 마.` EN
Đừng nhắn tin khi đang lái xe.
#2grammarLv 5
-(으)ㄴ/는 동안
-n/neun dong-an
trong khoảng thời gian khi…
Dạng (cách gắn)
- Động từ hành động +
-(으)ㄴ/는 동안-(eu)ㄴ/neun doan- 가다 →
가는 동안ganeun doan - 먹다 →
먹는 동안meokneun doan - 있다 →
있는 동안itneun doan
- 가다 →
Phạm vi nghĩa (dùng/không dùng)
- Cốt lõi: “trong khoảng thời gian khi…” (một khoảng thời gian)
- Trọng tâm là giai đoạn/khoảng thời gian. Những gì xảy ra trong khoảng đó có thể là một hành động hoặc nhiều hành động.
Lỗi thường gặp (sai → đúng)
- Sai (hai hành động đồng thời):
커피를 마시는 동안 일했어요.keopireul masineun doan ilhaesseoyo. (có thể nghe như “suốt thời gian uống cà phê”)
Tốt hơn cho hai hành động:커피를 마시면서 일했어요.keopireul masimyeonseo ilhaesseoyo. - Sai (thói quen):
주말인 동안 운동해요.jumarin doan undonghaeyo.
Tốt hơn:주말에는 운동해요.jumareneun undonghaeyo. /주말 동안 운동해요.jumal doan undonghaeyo. (nếu bạn muốn nói “suốt cả cuối tuần”)
Ví dụ (5–8 câu)
`한국에 있는 동안 많이 배웠어요.` EN
Tôi học được rất nhiều trong thời gian ở Hàn Quốc.
`회의하는 동안은 휴대폰을 꺼 주세요.` EN: Trong lúc họp, vui lòng tắt điện thoại.
`hoeuihaneun doaneun hyudaeponeul kkeo juseyo.` EN: Trong lúc họp, vui lòng tắt điện thoại.
`비가 오는 동안 밖에 안 나갔어요.` EN
Tôi không ra ngoài trong lúc trời mưa.
`방학 동안 알바했어요.` EN
Tôi làm thêm trong kỳ nghỉ.
`여행하는 동안 사진을 많이 찍었어요.` EN: Tôi chụp rất nhiều ảnh trong chuyến du lịch.
`yeohaenghaneun doan sajineul manhi jjigeosseoyo.` EN: Tôi chụp rất nhiều ảnh trong chuyến du lịch.
Mini quiz (2 minutes)
Pick one answer per question.
Q1
“I listened to a podcast while running.” → 달리( ) 팟캐스트를 들었어요.
Q2
“During the meeting, don’t check messages.” → 회의하( ) 메시지 확인하지 마세요.
Q3
“While I lived in Seoul, I studied Korean.” → 서울에 있( ) 한국어를 공부했어요.
Bước tiếp theo
Chuyển 5 câu sau (chọn mẫu phù hợp hơn):
음악을 들( ) 공부했어요.eumageul deul( ) gongbuhaesseoyo.유튜브를 보( ) 밥을 먹었어요.yutyubeureul bo( ) babeul meogeosseoyo.수업( ) 휴대폰을 꺼 주세요.sueop( ) hyudaeponeul kkeo juseyo.한국에 있( ) 한국어를 많이 배웠어요.hanguge it( ) hangugeoreul manhi baewosseoyo.비가 오( ) 밖에 안 나갔어요.biga o( ) bakke an nagasseoyo. Mẹo: #1–2 thường là “hai hành động cùng lúc” →-(으)면서-(eu)myeonseo. #3–5 là cách dùng “khung thời gian” →-(으)ㄴ/는 동안-(eu)ㄴ/neun doan.
Ôn tập: flashcard & quiz
Chạm để lật, xáo trộn và ôn nhanh trong một phút.
Flashcards1 / 2