되/돼, 안 돼요: Sửa lỗi 안되요 vs 안 돼요
Đừng nhầm 되/돼 và 안 돼요 nữa—dùng kiểm tra 2 bước, 10 sửa lỗi thực tế và mini quiz để nắm chắc.

Chẩn đoán 2 bước + các cặp sửa sai→đúng để bạn không còn nhầm 되/돼 (và 안 돼요) nữa.
Lỗi hay gặp (gói gọn trong 1 dòng)
안되요. 내일 시간 되요?andoeyo. naeil sigan doeyo?
EN: “Không (mình không được). Ngày mai bạn rảnh không?”
Quick cheat sheet
Biểu đạt trong bài
Vì sao người học hay viết sai
Tiếng Hàn có một “bẫy” kinh điển: nhìn khác nhau nhưng nghe rất giống nhau:
되doe là dạng gốc (ý tưởng dạng từ điển: 되다).돼dwae là dạng rút gọn của되어doeeo.
Khi gõ nhanh (đặc biệt trên KakaoTalk), người ta nghe /dwe/ rồi đoán chính tả—thế là 되doe và 돼dwae bị đổi chỗ, và 되요doeyo xuất hiện rất nhiều.
Một nỗi đau ngoài đời của mình: có lần mình gõ 되요doeyo trong một tin nhắn công việc vì autocorrect không báo lỗi. Nhìn thì có vẻ “trang trọng,” nhưng thật ra đó không phải chính tả chuẩn—kiểu lỗi nhỏ mà lại lộ rõ hơn trong email so với chat.
Ví dụ Sai → Đúng
-
내일 시간 되?naeil sigan doe? →내일 시간 돼?naeil sigan dwae? EN: “Ngày mai bạn rảnh không?” -
지금 해도 되?jigeum haedo doe? →지금 해도 돼?jigeum haedo dwae? EN: “Bây giờ mình làm vậy có được không?” -
여기 앉아도 되?yeogi anjado doe? →여기 앉아도 돼?yeogi anjado dwae? EN: “Mình ngồi đây được không?” -
배송 내일 되요.baesong naeil doeyo. →배송 내일 돼요.baesong naeil dwaeyo. EN: “Giao hàng được vào ngày mai.” -
그렇게 하면 되요?geureotge hamyeon doeyo? →그렇게 하면 돼요?geureotge hamyeon dwaeyo? EN: “Mình làm như vậy có được không?”
Quy tắc nhanh
Dùng chẩn đoán 2 bước này (nhanh, máy móc, đáng tin):
- 가능하다 test: Nếu bạn có thể thay bằng “có thể / được” (vibe 가능하다), thì thường sẽ thuộc vùng
돼(요)dwae(yo). - 해/돼 test: Nếu đổi động từ sang
하다hada mà ra해(요)hae(yo), thì câu gốc nên là돼(요)dwae(yo) (vì되어doeeo →돼dwae).
Một mẹo đổi nhanh trong đầu:
- Nếu bạn có thể nói “되어요” trong đầu, thì viết
돼요dwaeyo.
Vì sao người học hay viết sai
Ở đây thường bị chồng 2 vấn đề:
- Khoảng trắng:
안an là phó từ phủ định, nên thường tách ra:안 + verban + verb →안 돼요an dwaeyo. - Chia dạng:
안 되다an doeda vẫn theo đúng logic되/돼doe/dwae khi chia.
Cái bẫy phổ biến là nghĩ “cùng một nghĩa thì viết liền một từ,” rồi gõ 안되요andoeyo thành một cụm—đặc biệt trên điện thoại.
Ví dụ Sai → Đúng
-
안되요.andoeyo. →안 돼요.an dwaeyo. EN: “Không / Bạn không được / Không được phép.” -
지금 통화 안되요?jigeum tonghwa andoeyo? →지금 통화 안 돼요?jigeum tonghwa an dwaeyo? EN: “Bây giờ không gọi điện được à?” -
오늘은 결제 안되요.oneureun gyeolje andoeyo. →오늘은 결제 안 돼요.oneureun gyeolje an dwaeyo. EN: “Hôm nay không thanh toán được.” -
여긴 사진 찍으면 안되요.yeogin sajin jjigeumyeon andoeyo. →여긴 사진 찍으면 안 돼요.yeogin sajin jjigeumyeon an dwaeyo. EN: “Ở đây không được chụp ảnh.” -
그 말은 하면 안되요.geu mareun hamyeon andoeyo. →그 말은 하면 안 돼요.geu mareun hamyeon an dwaeyo. EN: “Bạn không nên nói vậy.”
Quy tắc nhanh
Nếu nghĩa là “bị cấm / không hoạt động / không được,” hãy viết:
안 돼요an dwaeyo (có khoảng trắng +돼요dwaeyo)
Kiểm tra nhanh:
- Nếu dạng lịch sự trong đầu là
안 되어(요)an doeeo(yo), thì trên màn hình viết안 돼요an dwaeyo.
Mini quiz (2 minutes)
Bước tiếp theo
1 bài luyện nhỏ mỗi ngày.
Trong 3 ngày, làm bài luyện viết lại 60 giây này:
- Viết 5 câu bắt đầu bằng “Can I / Is it okay if…?” bằng tiếng Anh.
- Dịch từng câu sang tiếng Hàn bằng
돼요/돼?dwaeyo/dwae?. - Sau đó phủ định 2 câu bằng
안 돼요an dwaeyo.
Khi đọc lại, chạy cùng chẩn đoán 2 bước (가능하다 test → 해/돼 test). Nó luyện “ngón tay” nhiều không kém “bộ não”.