Skip to content
Korean TokTok
Korean TokTok
Tiếng Hàn thực chiến, ưu tiên sắc thái.
← Bài viết
bloggrammarLv 2–5neutralvi

되/돼, 안 돼요: Sửa lỗi 안되요 vs 안 돼요

Đừng nhầm 되/돼 và 안 돼요 nữa—dùng kiểm tra 2 bước, 10 sửa lỗi thực tế và mini quiz để nắm chắc.

09:35:24 26/12/2025
되/돼, 안 돼요: Sửa lỗi 안되요 vs 안 돼요

Chẩn đoán 2 bước + các cặp sửa sai→đúng để bạn không còn nhầm 되/돼 (và 안 돼요) nữa.

Lỗi hay gặp (gói gọn trong 1 dòng)

안되요. 내일 시간 되요?andoeyo. naeil sigan doeyo? EN: “Không (mình không được). Ngày mai bạn rảnh không?”

Quick cheat sheet

Biểu đạt trong bài

#1grammarLv 3
dwae
được / có thể / trở thành

Vì sao người học hay viết sai

Tiếng Hàn có một “bẫy” kinh điển: nhìn khác nhau nhưng nghe rất giống nhau:

  • doe là dạng gốc (ý tưởng dạng từ điển: 되다).
  • dwae là dạng rút gọn của 되어doeeo.

Khi gõ nhanh (đặc biệt trên KakaoTalk), người ta nghe /dwe/ rồi đoán chính tả—thế là doedwae bị đổi chỗ, và 되요doeyo xuất hiện rất nhiều.

Một nỗi đau ngoài đời của mình: có lần mình gõ 되요doeyo trong một tin nhắn công việc vì autocorrect không báo lỗi. Nhìn thì có vẻ “trang trọng,” nhưng thật ra đó không phải chính tả chuẩn—kiểu lỗi nhỏ mà lại lộ rõ hơn trong email so với chat.

Ví dụ Sai → Đúng

  1. 내일 시간 되?naeil sigan doe?내일 시간 돼?naeil sigan dwae? EN: “Ngày mai bạn rảnh không?”

  2. 지금 해도 되?jigeum haedo doe?지금 해도 돼?jigeum haedo dwae? EN: “Bây giờ mình làm vậy có được không?”

  3. 여기 앉아도 되?yeogi anjado doe?여기 앉아도 돼?yeogi anjado dwae? EN: “Mình ngồi đây được không?”

  4. 배송 내일 되요.baesong naeil doeyo.배송 내일 돼요.baesong naeil dwaeyo. EN: “Giao hàng được vào ngày mai.”

  5. 그렇게 하면 되요?geureotge hamyeon doeyo?그렇게 하면 돼요?geureotge hamyeon dwaeyo? EN: “Mình làm như vậy có được không?”

Quy tắc nhanh

Dùng chẩn đoán 2 bước này (nhanh, máy móc, đáng tin):

  1. 가능하다 test: Nếu bạn có thể thay bằng “có thể / được” (vibe 가능하다), thì thường sẽ thuộc vùng 돼(요)dwae(yo).
  2. 해/돼 test: Nếu đổi động từ sang 하다hada mà ra 해(요)hae(yo), thì câu gốc nên là 돼(요)dwae(yo) (vì 되어doeeodwae).

Một mẹo đổi nhanh trong đầu:

  • Nếu bạn có thể nói “되어요” trong đầu, thì viết 돼요dwaeyo.
`내일 시간 되?` → `내일 시간 돼?`
`naeil sigan doe?` → `naeil sigan dwae?`
“Ngày mai bạn rảnh không?”
`지금 해도 되요?` → `지금 해도 돼요?`
`jigeum haedo doeyo?` → `jigeum haedo dwaeyo?`
“Bây giờ mình làm vậy có được không?”
`그렇게 하면 되요?` → `그렇게 하면 돼요?`
`geureotge hamyeon doeyo?` → `geureotge hamyeon dwaeyo?`
“Mình làm như vậy có được không?”
#2grammarLv 3
안 돼요
an dwaeyo
không được / bị cấm

Vì sao người học hay viết sai

Ở đây thường bị chồng 2 vấn đề:

  • Khoảng trắng: an là phó từ phủ định, nên thường tách ra: 안 + verban + verb안 돼요an dwaeyo.
  • Chia dạng: 안 되다an doeda vẫn theo đúng logic 되/돼doe/dwae khi chia.

Cái bẫy phổ biến là nghĩ “cùng một nghĩa thì viết liền một từ,” rồi gõ 안되요andoeyo thành một cụm—đặc biệt trên điện thoại.

Ví dụ Sai → Đúng

  1. 안되요.andoeyo.안 돼요.an dwaeyo. EN: “Không / Bạn không được / Không được phép.”

  2. 지금 통화 안되요?jigeum tonghwa andoeyo?지금 통화 안 돼요?jigeum tonghwa an dwaeyo? EN: “Bây giờ không gọi điện được à?”

  3. 오늘은 결제 안되요.oneureun gyeolje andoeyo.오늘은 결제 안 돼요.oneureun gyeolje an dwaeyo. EN: “Hôm nay không thanh toán được.”

  4. 여긴 사진 찍으면 안되요.yeogin sajin jjigeumyeon andoeyo.여긴 사진 찍으면 안 돼요.yeogin sajin jjigeumyeon an dwaeyo. EN: “Ở đây không được chụp ảnh.”

  5. 그 말은 하면 안되요.geu mareun hamyeon andoeyo.그 말은 하면 안 돼요.geu mareun hamyeon an dwaeyo. EN: “Bạn không nên nói vậy.”

Quy tắc nhanh

Nếu nghĩa là “bị cấm / không hoạt động / không được,” hãy viết:

  • 안 돼요an dwaeyo (có khoảng trắng + 돼요dwaeyo)

Kiểm tra nhanh:

  • Nếu dạng lịch sự trong đầu là 안 되어(요)an doeeo(yo), thì trên màn hình viết 안 돼요an dwaeyo.
`안되요.` → `안 돼요.`
`andoeyo.` → `an dwaeyo.`
“Không
`여긴 사진 찍으면 안되요.` → `여긴 사진 찍으면 안 돼요.`
`yeogin sajin jjigeumyeon andoeyo.` → `yeogin sajin jjigeumyeon an dwaeyo.`
Bạn không được.”
`결제 안되요.` → `결제 안 돼요.`
`gyeolje andoeyo.` → `gyeolje an dwaeyo.`
“Ở đây không được chụp ảnh.”

Mini quiz (2 minutes)

Pick one answer per question.
Q1
Sửa chính tả: 지금 가도 되요?
Q2
Sửa khoảng trắng: 여기서 담배 피면 안되요.
Q3
Sửa chính tả: 내일 오후에 시간 되?
Q4
Sửa chính tả + khoảng trắng: 결제 안되요. 다른 카드 되요?
Q5
Sửa chính tả: 이거 지금 해도 되?

Bước tiếp theo

1 bài luyện nhỏ mỗi ngày.

Trong 3 ngày, làm bài luyện viết lại 60 giây này:

  • Viết 5 câu bắt đầu bằng “Can I / Is it okay if…?” bằng tiếng Anh.
  • Dịch từng câu sang tiếng Hàn bằng 돼요/돼?dwaeyo/dwae?.
  • Sau đó phủ định 2 câu bằng 안 돼요an dwaeyo.

Khi đọc lại, chạy cùng chẩn đoán 2 bước (가능하다 test → 해/돼 test). Nó luyện “ngón tay” nhiều không kém “bộ não”.

Ôn tập: flashcard & quiz
Chạm để lật, xáo trộn và ôn nhanh trong một phút.
Flashcards1 / 2
dwae
Tap to reveal meaning →
Click to flip
Jump to mini quiz →