-할게요 vs -할 거예요: Hứa hay Kế hoạch?
Học -할게요 & -할 거예요 với sắc thái đời thực, cặp tối thiểu và cây quyết định để bạn thôi nghe thiếu chắc chắn khi đi làm—làm chủ ngay.

Hãy neo “hứa vs kế hoạch” của tương lai vào các tình huống phản hồi thực tế, thay vì quy tắc thì trong sách.
Trả lời nhanh
Dùng -할게요-halgeyo để nhận/cam kết ngay lúc đó; dùng -할 거예요-hal geoyeyo để nêu kế hoạch tương lai hoặc dự đoán.
Quick cheat sheet
Biểu đạt trong bài
Khi nào nên dùng
Bạn dùng -할게요-halgeyo khi lời nói của ai đó khiến bạn phản hồi: một yêu cầu, một gợi ý, hoặc tình huống bạn xung phong ngay tại chỗ.
Hãy nghĩ nó như một lời hứa nhỏ được nói ra ngay trong khoảnh khắc.
Một ghi chú văn hoá nhỏ: trong bối cảnh dịch vụ ở Hàn (quán cà phê, tiệm tóc, gọi giao hàng), bạn sẽ nghe đuôi này rất nhiều vì nó nghe “phản hồi nhanh” và “có trách nhiệm”—như thể bạn đang chủ động xử lý bước tiếp theo.
Cặp tối thiểu (so với -할 거예요)
-
Yêu cầu → cam kết ngay:
제가 할게요.jega halgeyo.- EN: Mình sẽ làm (mình nhận cái này).
제가 할 거예요.jega hal geoyeyo.- EN: Mình sẽ làm (theo kế hoạch), nhưng có thể nghe kém giống “mình đang nhận ngay bây giờ”.
-
Gợi ý → đồng ý nhanh:
그럼 내일 제가 전화할게요.geureom naeil jega jeonhwahalgeyo.- EN: Vậy thì ngày mai mình sẽ gọi (mình cam kết).
그럼 내일 전화할 거예요.geureom naeil jeonhwahal geoyeyo.- EN: Vậy thì ngày mai mình sẽ gọi (chỉ nêu kế hoạch; kém kiểu “mình đang đáp lại bạn”).
Ví dụ
Khi nào nên dùng
Dùng -할 거예요-hal geoyeyo khi bạn mô tả ý định trong tương lai, lịch trình, hoặc dự đoán—đặc biệt khi không ai vừa yêu cầu bạn làm ngay lúc đó, hoặc bạn đang giải thích điều gì sẽ xảy ra.
Rất hợp để:
- kế hoạch cá nhân (bạn định làm gì)
- dự báo (bạn nghĩ điều gì sẽ xảy ra)
- giải thích mốc thời gian (điều gì đã được sắp xếp)
Cặp tối thiểu (so với -할게요)
-
Báo một kế hoạch (không phải nhận lời trực tiếp):
내일 병원 갈 거예요.naeil byeowon gal geoyeyo.- EN: Ngày mai mình sẽ đi bệnh viện.
내일 병원 갈게요.naeil byeowon galgeyo.- EN: Ngày mai mình sẽ đi bệnh viện (có thể tạo cảm giác bạn đang đáp lại/đồng ý với một gợi ý).
-
Dự đoán:
비 올 거예요.bi ol geoyeyo.- EN: Chắc là trời sẽ mưa.
비 올게요.bi olgeyo.- EN: (Sai/kỳ) “Mình sẽ mưa.”
Ví dụ
Bảng so sánh
| -할게요 | -할 거예요 | |
|---|---|---|
| Ý nghĩa | Mình sẽ làm (nhận/cam kết để đáp lại) | Mình sẽ làm / sẽ xảy ra (kế hoạch hoặc dự đoán) |
| Sắc thái | Phản hồi nhanh, nhận trách nhiệm | Trung tính, cung cấp thông tin |
| An toàn ở nơi làm việc? | Có, khi nhận việc/yêu cầu | Có cho mốc thời gian/kế hoạch, nhưng làm câu trả lời có thể nghe “chưa nhận” |
| Lỗi hay gặp | Dùng cho dự đoán (nghe sai) | Dùng làm câu đáp và nghe như “chưa vào việc” |
Cây quyết định
Nếu bạn đang đáp lại một yêu cầu/gợi ý và nhận việc → dùng -할게요-halgeyo. Nếu bạn đang nêu kế hoạch hoặc dự đoán → dùng -할 거예요-hal geoyeyo.
Bước tiếp theo
- Bạn đang họp và lead nói: “Hôm nay gửi được file đã cập nhật không?” Hãy trả lời tự nhiên bằng một đuôi.
- Một người bạn hỏi tối mai bạn làm gì. Hãy trả lời 1 câu dùng đuôi còn lại.

