전년 대비, 전월 대비: Giải mã tiêu đề CPI
Giải mã 전년 대비 & 전월 대비 trong tiêu đề CPI bằng lưu đồ đơn giản, cụm kết hợp, và bài tập số—làm chủ
23:02:13 30/12/2025

Dùng lưu đồ ‘đang đo cái gì?’ để giải mã các tiêu đề CPI·근원물가·PPI và luyện cách diễn đạt MoM/YoY để không bị đảo nhầm số liệu.
Các con số hôm nay (ví dụ)
Dưới đây là các con số giả theo kiểu tiêu đề mà bạn sẽ thấy trong tiếng Hàn.
소비자물가 3.1% 상승(전년 대비)sobijamulga 3.1% sangseung(jeonnyeon daebi) — CPI tăng 3.1% so với cùng kỳ năm trước.전월 대비 0.2% 상승jeonwol daebi 0.2% sangseung — tăng 0.2% so với tháng trước (không phải “tháng này so với năm ngoái”).전기요금 1만5천 원 인상jeongiyogeum 1man5cheon won insang — tiền điện tăng 15.000 won.
Mẹo đọc: dán chặt cụm so sánh với con số.
3.1%đọc là삼 점 일 퍼센트sam jeom il peosenteu.0.2%đọc là영 점 이 퍼센트yeong jeom i peosenteu.1만5천 원1man5cheon won đọc là만오천 원manocheon won.
Quick cheat sheet
Biểu đạt trong bài
#1economyLv 3
전년 대비
jeonnyeon daebi
so với cùng kỳ năm trước (YoY)
Cụm kết hợp thường gặp
전년 대비 상승jeonnyeon daebi sangseung — tăng so với cùng tháng năm ngoái전년 대비 하락jeonnyeon daebi harak — giảm so với cùng tháng năm ngoái전년 대비 증가율/상승률jeonnyeon daebi jeunggayul/sangseungryul — tốc độ tăng/tỷ lệ tăng YoY전년 대비 둔화/가속jeonnyeon daebi dunhwa/gasok — nhịp YoY chậm lại/tăng tốc전년 동월 대비jeonnyeon dowol daebi — cùng nghĩa, hợp tiêu đề
Câu ví dụ
소비자물가가 전년 대비 3.1% 상승했다.sobijamulgaga jeonnyeon daebi 3.1% sangseunghaetda. — CPI tăng 3.1% so với cùng kỳ năm trước.전년 대비로 보면 오르긴 했지만 상승률은 둔화됐다.jeonnyeon daebiro bomyeon oreugin haetjiman sangseungryureun dunhwadwaetda. — So với cùng kỳ thì vẫn tăng, nhưng nhịp tăng đã chậm lại.전년 대비 수치만 보고 이번 달 흐름을 단정하긴 어렵다.jeonnyeon daebi suchiman bogo ibeon dal heureumeul danjeonghagin eoryeopda. — Chỉ nhìn số YoY thì khó kết luận xu hướng tháng này.
소비자물가가 전년 대비 3.1% 상승했다.
sobijamulgaga jeonnyeon daebi 3.1% sangseunghaetda.
CPI tăng 3.1% so với cùng kỳ năm trước.
전년 대비 상승률은 둔화됐지만, 전월 대비로는 소폭 올랐다.
jeonnyeon daebi sangseungryureun dunhwadwaetjiman, jeonwol daebironeun sopok olratda.
Nhịp YoY chậm lại, nhưng xét theo MoM thì nhích lên.
전년 동월 대비 수치만 보면 착시가 생길 수 있다.
jeonnyeon dowol daebi suchiman bomyeon chaksiga saenggil su itda.
Chỉ nhìn con số YoY có thể tạo ấn tượng sai lệch.
#2economyLv 3
전월 대비
jeonwol daebi
so với tháng trước (MoM)
Cụm kết hợp thường gặp
전월 대비 상승/하락jeonwol daebi sangseung/harak — tăng/giảm so với tháng trước전월 대비 변동jeonwol daebi byeondong — biến động theo tháng전월 대비 보합jeonwol daebi bohap — đi ngang so với tháng trước전월 대비 기준으로jeonwol daebi gijuneuro — xét theo MoM계절조정 후 전월 대비gyejeoljojeong hu jeonwol daebi — MoM đã điều chỉnh theo mùa
Câu ví dụ
전월 대비 0.2% 상승으로 집계됐다.jeonwol daebi 0.2% sangseueuro jipgyedwaetda. — Ghi nhận tăng 0.2% so với tháng trước.전월 대비는 작아 보여도 전년 대비는 클 수 있다.jeonwol daebineun jaga boyeodo jeonnyeon daebineun keul su itda. — MoM có thể trông nhỏ trong khi YoY lại lớn.전월 대비 하락은 ‘이번 달이 지난달보다 싸졌다’는 뜻이다.jeonwol daebi harageun ‘ibeon dari jinandalboda ssajyeotda’neun tteusida. — MoM giảm nghĩa là “tháng này rẻ hơn tháng trước”.
전월 대비 0.2% 상승으로 집계됐다.
jeonwol daebi 0.2% sangseueuro jipgyedwaetda.
Ghi nhận tăng 0.2% so với tháng trước.
전월 대비 보합이면 지난달과 거의 같다는 뜻이다.
jeonwol daebi bohabimyeon jinandalgwa geoui gatdaneun tteusida.
“Đi ngang MoM” nghĩa là gần như giống tháng trước.
전월 대비 수치만 보면 방향은 보이지만, 맥락은 더 확인해야 한다.
jeonwol daebi suchiman bomyeon banghyaeun boijiman, maekrageun deo hwaginhaeya handa.
MoM có thể cho thấy hướng, nhưng bạn vẫn cần thêm bối cảnh.
#3economyLv 5
근원물가
geunwon mulga
lạm phát cơ bản
Cụm kết hợp thường gặp
근원물가 상승률geunwonmulga sangseungryul — tỷ lệ lạm phát cơ bản근원물가가 둔화되다/가속하다geunwonmulgaga dunhwadoeda/gasokhada — lạm phát cơ bản chậm lại/tăng tốc근원물가 압력geunwonmulga apryeok — áp lực lạm phát cơ bản근원물가 흐름/추세geunwonmulga heureum/chuse — xu hướng lạm phát cơ bản근원물가 지표geunwonmulga jipyo — chỉ báo lạm phát cơ bản
Câu ví dụ
근원물가는 변동성이 큰 품목을 덜 반영한 지표로 자주 언급된다.geunwonmulganeun byeondongseoi keun pummogeul deol banyeonghan jipyoro jaju eongeupdoenda. — Lạm phát cơ bản thường được nhắc như một chỉ báo ít phản ánh các nhóm biến động mạnh.근원물가가 높게 나오면 ‘기조’에 대한 해석이 붙는 경우가 많다.geunwonmulgaga nopge naomyeon ‘gijo’e daehan haeseogi butneun gyeouga manda. — Khi số lõi cao, tiêu đề hay kèm diễn giải về “xu hướng nền”.근원물가가 낮다고 해서 체감물가가 낮다는 뜻은 아니다.geunwonmulgaga natdago haeseo chegammulgaga natdaneun tteuseun anida. — Số lõi thấp không có nghĩa là mọi người thấy giá rẻ.
근원물가 상승률은 전년 대비 2.4%로 나타났다.
geunwonmulga sangseungryureun jeonnyeon daebi 2.4%ro natanatda.
Lạm phát cơ bản ghi nhận 2.4% so với cùng kỳ năm trước.
근원물가가 높게 나오면 기조가 강하다는 해석이 붙기도 한다.
geunwonmulgaga nopge naomyeon gijoga ganghadaneun haeseogi butgido handa.
Số lõi cao có thể được diễn giải là xu hướng nền mạnh hơn.
근원물가가 낮아도 일부 품목은 체감상 비쌀 수 있다.
geunwonmulgaga najado ilbu pummogeun chegamsang bissal su itda.
Dù số lõi thấp, một số mặt hàng vẫn có thể cảm thấy đắt.
Bảng cụm kết hợp
| Từ khóa | Động từ/tính từ đi kèm | Ví dụ |
|---|---|---|
전년 대비jeonnyeon daebi | 상승하다/하락하다sangseunghada/harakhada | 전년 대비 2.0% 상승jeonnyeon daebi 2.0% sangseung |
전월 대비jeonwol daebi | 보합이다/변동하다bohabida/byeondonghada | 전월 대비 보합jeonwol daebi bohap |
상승률sangseungryul | 둔화되다/가속하다dunhwadoeda/gasokhada | 상승률이 둔화됐다sangseungryuri dunhwadwaetda |
%p | 확대되다/축소되다hwakdaedoeda/chuksodoeda | 격차가 0.3%p 확대gyeokchaga 0.3%p hwakdae |
근원물가geunwonmulga | 높다/낮다nopda/natda | 근원물가가 높게 나왔다geunwonmulgaga nopge nawatda |
생산자물가(PPI)saengsanjamulga(PPI) | 오르다/내리다oreuda/naerida | 생산자물가가 전월 대비 하락saengsanjamulgaga jeonwol daebi harak |
Luyện con số
Đọc to các số này bằng tiếng Hàn, rồi nói nghĩa của chúng bằng tiếng Việt.
3.1%—삼 점 일 퍼센트sam jeom il peosenteu — 3.1 phần trăm0.2%—영 점 이 퍼센트yeong jeom i peosenteu — 0.2 phần trăm-0.1%—마이너스 영 점 일 퍼센트maineoseu yeong jeom il peosenteu — âm 0.1 phần trăm0.5%p—영 점 오 퍼센트포인트yeong jeom o peosenteupointeu — 0.5 điểm phần trăm15,000원15,000won —만오천 원manocheon won — 15.000 won
Bước tiếp theo
- Lấy 10 tiêu đề thật từ một app tin tức Hàn (mình thường chụp màn hình trên tàu điện), và gạch chân chỉ cụm so sánh:
전년 대비jeonnyeon daebi hay전월 대비jeonwol daebi. - Với mỗi tiêu đề, gắn nhãn “rổ” bằng một từ: CPI (
소비자물가sobijamulga), core (근원물가geunwonmulga), hoặc PPI (생산자물가saengsanjamulga). Nếu thiếu, coi tiêu đề là chưa đầy đủ. - Mỗi lần thấy số, làm “kiểm tra đơn vị”:
%(thay đổi theo phần trăm) hay%p(điểm phần trăm). - Luyện viết lại: biến một tiêu đề thành hai câu—một câu cho YoY và một câu cho MoM—để bạn ngừng trộn lẫn các mốc thời gian.
Ôn tập: flashcard & quiz
Chạm để lật, xáo trộn và ôn nhanh trong một phút.
Flashcards1 / 3


