매출·영업이익·순이익: Đọc tiêu đề kết quả kinh doanh
Giải mã 매출 và 영업이익 trong tiêu đề kết quả kinh doanh tiếng Hàn bằng “profit stack” + kiểm tra dấu, kèm bài luyện số—nắm chắc.

Dùng “profit stack” 매출→영업이익→순이익 + kiểm tra dấu của 마진 để viết lại 10 tiêu đề kết quả kinh doanh tiếng Hàn mà không đảo ngược tốt/xấu.
Các con số hôm nay (ví dụ)
Dưới đây là bộ số liệu kiểu “tóm tắt kết quả kinh doanh” và cách đọc chúng bằng tiếng Hàn mà không hoảng vì đơn vị.
매출 2조 3,400억 원maechul 2jo 3,400eok won — Doanh thu 2,34 nghìn tỷ won (chú ý cách ghép조jo +억eok).영업이익 680억 원yeoeobiik 680eok won — Lợi nhuận hoạt động 68,0 tỷ won.영업이익률 9.2% (전년 대비 1.1%p 상승)yeoeobiikryul 9.2% (jeonnyeon daebi 1.1%p sangseung) — Biên lợi nhuận hoạt động 9,2% (tăng 1,1 điểm phần trăm so với cùng kỳ năm trước).
Mẹo: % là một tỷ lệ, còn %p là mức thay đổi của một tỷ lệ. Tiêu đề tiếng Hàn thường viết %p là 퍼센트포인트peosenteupointeu.
Quick cheat sheet
Biểu đạt trong bài
Cụm từ hay đi với
매출이 늘다/줄다maechuri neulda/julda매출이 증가/감소하다maechuri jeungga/gamsohada매출이 꺾이다maechuri kkeokkida분기 매출bungi maechul매출 성장maechul seongjang
Câu ví dụ
매출은 늘었지만 영업이익은 줄었습니다.maechureun neureotjiman yeoeobiigeun jureotseupnida. — Doanh thu tăng, nhưng lợi nhuận hoạt động giảm.해외 매출 비중이 커졌습니다.haeoe maechul bijui keojyeotseupnida. — Tỷ trọng doanh thu ở nước ngoài tăng lên.매출이 꺾이면서 비용 부담이 더 크게 보였습니다.maechuri kkeokkimyeonseo biyong budami deo keuge boyeotseupnida. — Khi doanh thu chững lại, gánh nặng chi phí trông lớn hơn.
Cụm từ hay đi với
영업이익이 개선/악화되다yeoeobiigi gaeseon/akhwadoeda영업이익이 증가/감소하다yeoeobiigi jeungga/gamsohada영업이익 흑자/적자yeoeobiik heukja/jeokja영업이익률yeoeobiikryul원가 부담으로 영업이익이 줄다wonga budameuro yeoeobiigi julda
Câu ví dụ
원가 부담으로 영업이익이 감소했습니다.wonga budameuro yeoeobiigi gamsohaetseupnida. — Lợi nhuận hoạt động giảm do áp lực chi phí.영업이익 흑자를 유지했습니다.yeoeobiik heukjareul yujihaetseupnida. — Công ty duy trì có lãi trên cơ sở hoạt động.매출이 늘어도 영업이익이 줄 수 있습니다.maechuri neureodo yeoeobiigi jul su itseupnida. — Doanh thu có thể tăng trong khi lợi nhuận hoạt động giảm.
Cụm từ hay đi với
순이익이 늘다/줄다suniigi neulda/julda순이익 흑자/적자suniik heukja/jeokja당기순이익danggisuniik일회성 요인으로 순이익이 변동하다ilhoeseong yoineuro suniigi byeondonghada금융비용/법인세 영향geumyungbiyong/beobinse yeonghyang
Câu ví dụ
일회성 요인으로 순이익이 크게 늘었습니다.ilhoeseong yoineuro suniigi keuge neureotseupnida. — Lợi nhuận ròng tăng mạnh do yếu tố một lần.순이익 적자 전환suniik jeokja jeonhwan — Chuyển sang lỗ ròng.영업이익이 좋아도 순이익은 다르게 나올 수 있습니다.yeoeobiigi johado suniigeun dareuge naol su itseupnida. — Dù lợi nhuận hoạt động mạnh, lợi nhuận ròng vẫn có thể khác.
Bảng collocation
| Từ khóa | Động/tính từ đi kèm | Ví dụ |
|---|---|---|
매출maechul | 늘다/줄다neulda/julda | 매출이 늘었습니다.maechuri neureotseupnida. — Doanh thu tăng. |
매출maechul | 증가/감소하다jeungga/gamsohada | 매출이 감소했습니다.maechuri gamsohaetseupnida. — Doanh thu giảm. |
영업이익yeoeobiik | 개선/악화되다gaeseon/akhwadoeda | 영업이익이 개선됐습니다.yeoeobiigi gaeseondwaetseupnida. — Lợi nhuận hoạt động cải thiện. |
영업이익yeoeobiik | 흑자/적자heukja/jeokja | 영업이익 흑자yeoeobiik heukja — Lợi nhuận hoạt động có lãi. |
순이익suniik | 급증/급감하다geupjeung/geupgamhada | 순이익이 급감했습니다.suniigi geupgamhaetseupnida. — Lợi nhuận ròng lao dốc. |
순이익suniik | 전환jeonhwan | 순이익 흑자 전환suniik heukja jeonhwan — Trở lại có lãi ròng. |
영업이익률yeoeobiikryul | 상승/하락하다sangseung/harakhada | 영업이익률이 하락했습니다.yeoeobiikryuri harakhaetseupnida. — Biên lợi nhuận hoạt động giảm. |
적자jeokja | 축소되다chuksodoeda | 적자 폭이 축소됐습니다.jeokja pogi chuksodwaetseupnida. — Mức lỗ thu hẹp. |
Luyện đọc số
Đọc to các câu sau bằng tiếng Hàn, rồi nói nghĩa bằng tiếng Việt.
매출 3조 2,500억 원maechul 3jo 2,500eok won — Doanh thu 3,25 nghìn tỷ won.영업이익 450억 원yeoeobiik 450eok won — Lợi nhuận hoạt động 45,0 tỷ won.당기순이익 120억 원danggisuniik 120eok won — Lợi nhuận ròng trong kỳ 12,0 tỷ won.영업이익률 7.8%yeoeobiikryul 7.8% — Biên lợi nhuận hoạt động 7,8%.전년 대비 1.4%p 개선jeonnyeon daebi 1.4%p gaeseon — Cải thiện 1,4 điểm phần trăm so với cùng kỳ năm trước.
Bước tiếp theo
Luyện viết lại các tiêu đề thật bằng cách bắt buộc tóm tắt theo “profit stack” trước: dòng trên cùng (매출maechul) → lãi cốt lõi (영업이익yeoeobiik) → dòng dưới cùng (순이익suniik) → hiệu quả (영업이익률yeoeobiikryul). Sau đó làm bài luyện dưới đây: gạch chân các từ chỉ hướng (증가/감소jeungga/gamso, 급증/급감geupjeung/geupgam, 전환jeonhwan, 축소chukso, 개선/악화gaeseon/akhwa) và dịch chúng trước khi dịch các con số.
Bài luyện viết lại 10 tiêu đề (profit stack)
Viết lại mỗi tiêu đề thành 1–2 câu tiếng Việt mà không đảo ngược tốt/xấu.
A사 3분기 매출 2조 원…전년 대비 12% 증가Asa 3bungi maechul 2jo won…jeonnyeon daebi 12% jeunggaB사 매출 8,400억 원…수요 둔화로 6% 감소Bsa maechul 8,400eok won…suyo dunhwaro 6% gamsoC사 영업이익 680억 원…원가 부담으로 35% 감소Csa yeoeobiik 680eok won…wonga budameuro 35% gamsoD사 영업이익 120억 원…전년 대비 2배 증가Dsa yeoeobiik 120eok won…jeonnyeon daebi 2bae jeunggaE사 영업이익 흑자 전환…비용 절감 효과Esa yeoeobiik heukja jeonhwan…biyong jeolgam hyogwaF사 영업이익 적자 폭 축소…적자 축소세 지속Fsa yeoeobiik jeokja pok chukso…jeokja chuksose jisokG사 순이익 120억 원…일회성 요인으로 급증Gsa suniik 120eok won…ilhoeseong yoineuro geupjeungH사 순이익 급감…환율 영향으로 이익 줄어Hsa suniik geupgam…hwanyul yeonghyaeuro iik jureoI사 순이익 적자 전환…금융비용·법인세 영향Isa suniik jeokja jeonhwan…geumyungbiyong·beobinse yeonghyangJ사 영업이익률 7.8%…전년 대비 1.4%p 개선Jsa yeoeobiikryul 7.8%…jeonnyeon daebi 1.4%p gaeseon
Đoạn hội thoại mini để copy/paste (Tiếng Hàn + Tiếng Việt)
A: 오늘 실적 기사 봤어?oneul siljeok gisa bwasseo?
B: 응. 매출은 늘었는데 영업이익이 줄었더라.eung. maechureun neureotneunde yeoeobiigi jureotdeora.
A (Việt): Bạn có xem bài báo kết quả kinh doanh hôm nay không?
B (Việt): Ừ. Doanh thu tăng nhưng lợi nhuận hoạt động lại giảm.
A: 흑자 전환이면 무조건 좋은 거야?heukja jeonhwanimyeon mujogeon joheun geoya?
B: 대체로는 좋은데, 어떤 기준의 이익인지도 봐야 해.daecheroneun joheunde, eotteon gijunui iiginjido bwaya hae.
A (Việt): Nếu “chuyển sang có lãi” thì lúc nào cũng tốt à?
B (Việt): Thường là tốt, nhưng cũng nên xem đó là chỉ số lợi nhuận nào.
A: 영업이익률 1.2%p 상승이면 얼마나 오른 거지?yeoeobiikryul 1.2%p sangseuimyeon eolmana oreun geoji?
B: 퍼센트가 아니라 퍼센트포인트로 1.2만큼 오른 거야.peosenteuga anira peosenteupointeuro 1.2mankeum oreun geoya.
A (Việt): Nếu biên lợi nhuận hoạt động tăng 1,2%p thì tăng bao nhiêu vậy?
B (Việt): Không phải phần trăm; mà là tăng 1,2 điểm phần trăm.
Mini quiz (điền vào chỗ trống)
4분기 ____ 1조 원 돌파4bungi ____ 1jo won dolpa (doanh thu)원가 부담으로 ____ 감소wonga budameuro ____ gamso (hoạt động cốt lõi)환율 영향으로 ____ 적자 전환hwanyul yeonghyaeuro ____ jeokja jeonhwan (lợi nhuận ròng)____ 8.1%로 1.2%p 상승____ 8.1%ro 1.2%p sangseung (tỷ lệ)
Đáp án:
매출maechul영업이익yeoeobiik순이익suniik /당기순이익danggisuniik영업이익률yeoeobiikryul
Ghi chú:
- Q1:
매출maechul là doanh số dòng trên cùng, nên khớp với các tiêu đề kiểu “vượt 1 nghìn tỷ won” về doanh số. - Q2:
영업이익yeoeobiik là lợi nhuận từ hoạt động cốt lõi; “áp lực chi phí” thường ánh xạ trực tiếp nhất vào thay đổi của lợi nhuận hoạt động. - Q3:
순이익suniik và당기순이익danggisuniik đều chỉ lợi nhuận ròng trong kỳ trên tiêu đề; cách nói “ảnh hưởng FX” thường được bàn ở cấp độ lợi nhuận ròng. - Q4: Mức % kèm thay đổi
%pmô tả một tỷ lệ biên, nên영업이익률yeoeobiikryul là lựa chọn tự nhiên.


