Skip to content
Korean TokTok
Korean TokTok
Tiếng Hàn thực chiến, ưu tiên sắc thái.

CPI: 소비자물가 상승률 & 근원물가 là gì?

Giải mã tiêu đề CPI tiếng Hàn với các cụm 소비자물가 상승률 và 근원물가, kèm bài luyện số và bài viết lại—nắm vững cách đọc tự nhiên.

12:05:36 27/12/2025
CPI: 소비자물가 상승률 & 근원물가 là gì?

Hướng dẫn collocation theo kiểu “đọc tiêu đề trước” về cách diễn đạt CPI/lạm phát, kèm bài viết lại buộc bạn hoán đổi cặp động từ + danh từ một cách tự nhiên.

Các con số hôm nay (ví dụ)

Trên đường đi làm ở Seoul, trước đây mình hay mở tab 경제 trên Naver và thấy lặp đi lặp lại vài “khuôn” về lạm phát—con số + một cụm danh từ then chốt.

Dưới đây là ví dụ chung và cách đọc to bằng tiếng Hàn:

  • 3.1% — 삼 점 일 퍼센트 (một tỷ lệ)
  • 0.2%p — 영 점 이 퍼센트포인트 (mức thay đổi của tỷ lệ, “điểm phần trăm”)
  • 1,500원1,500won — 천오백 원 (một mức giá)

Mẹo đọc tiêu đề: khi thấy các so sánh như 전년 동월 대비jeonnyeon dowol daebi hoặc 전월 대비jeonwol daebi, hãy coi đó là “so với mốc nào?” hơn là “tốt/xấu.” Việc của bạn là nhận ra khuôn trước.

Quick cheat sheet

Biểu đạt trong bài

#1economyLv 5
소비자물가 상승률
sobija mulga seungnyul
Tỷ lệ lạm phát CPI

Bạn sẽ gặp cụm này khi tiêu đề muốn “nghe chính thống.” Nó thường báo hiệu một câu tóm tắt kiểu KPI hơn là câu chuyện một mặt hàng nào đó tăng giá.

Cụm kết hợp thường gặp

  • 소비자물가 상승률이sobijamulga sangseungryuri 오르다oreuda
  • 소비자물가 상승률이sobijamulga sangseungryuri 내리다naerida
  • 상승률이sangseungryuri 확대되다hwakdaedoeda / 축소되다chuksodoeda
  • 상승률이sangseungryuri 둔화되다dunhwadoeda / 가속화되다gasokhwadoeda
  • 상승률이sangseungryuri 전년 동월 대비jeonnyeon dowol daebi 몇 %myeot % 기록하다girokhada

Câu ví dụ

  • 소비자물가 상승률이 3%대로 올라섰다.sobijamulga sangseungryuri 3%daero olraseotda. — Tỷ lệ lạm phát CPI đã bước vào vùng 3%.
  • 상승률은 전월보다 둔화됐다.sangseungryureun jeonwolboda dunhwadwaetda. — Tỷ lệ đã chậm lại so với tháng trước.
  • 상승률이 확대됐다는 표현이 곧 물가가 폭등했다는 뜻은 아니다.sangseungryuri hwakdaedwaetdaneun pyohyeoni got mulgaga pokdeunghaetdaneun tteuseun anida. — Nói “tỷ lệ mở rộng” không tự động có nghĩa là giá cả “tăng vọt.”
`소비자물가 상승률이 3%를 기록했다.`
`sobijamulga sangseungryuri 3%reul girokhaetda.`
Tỷ lệ lạm phát CPI ghi nhận 3%.
`상승률이 둔화됐지만 체감물가는 여전히 높다.`
`sangseungryuri dunhwadwaetjiman chegammulganeun yeojeonhi nopda.`
Tỷ lệ đã chậm lại, nhưng giá cả cảm nhận vẫn cao.
`소비자물가 상승률`은 “얼마나 비싸졌나”가 아니라 “얼마나 빨리 비싸지고 있나”에 가깝다.
`sobijamulga sangseungryul`eun “eolmana bissajyeotna”ga anira “eolmana ppalri bissajigo itna”e gakkapda.
Nó gần với “giá tăng nhanh đến mức nào” hơn là chỉ “mọi thứ đắt đến mức nào”.
#2economyLv 6
상승세가 둔화되다
sangseungse-ga dunhwadoeda
Đà tăng đang chậm lại

Đây là cái bẫy kinh điển giữa “CPI” và “cảm giác lạm phát”: 둔화 nghĩa là tốc độ tăng chậm lại, không phải giá đang giảm.

Cụm kết hợp thường gặp

  • 상승세가sangseungsega 둔화되다dunhwadoeda
  • 상승세가sangseungsega 가속화되다gasokhwadoeda
  • 상승세가sangseungsega 확대되다hwakdaedoeda
  • 상승세가sangseungsega 꺾이다kkeokkida
  • 오름세가oreumsega 주춤하다juchumhada

Câu ví dụ

  • 물가 상승세가 둔화됐다.mulga sangseungsega dunhwadwaetda. — Đà tăng của lạm phát đã chậm lại.
  • 상승세가 꺾였지만 여전히 높은 수준이다.sangseungsega kkeokkyeotjiman yeojeonhi nopeun sujunida. — Xu hướng tăng đã dịu xuống, nhưng vẫn ở mức cao.
  • 상승세가 둔화됐다sangseungsega dunhwadwaetda = 물가가 내렸다mulgaga naeryeotda는 해석은 흔한 오해다.` — Một hiểu lầm phổ biến là hiểu “đà tăng chậm lại” thành “giá đã giảm.”
`물가 상승세가 둔화됐다.`
`mulga sangseungsega dunhwadwaetda.`
Đà tăng của lạm phát đã chậm lại.
`상승세가 둔화됐다는 건 하락 전환과는 다르다.`
`sangseungsega dunhwadwaetdaneun geon harak jeonhwangwaneun dareuda.`
“Đà tăng chậm lại” khác với “chuyển sang giảm.”
`상승세` 대신 `오름세`를 쓰는 기사도 많다.
`sangseungse` daesin `oreumse`reul sseuneun gisado manda.
Nhiều bài báo cũng dùng `오름세` thay cho `상승세`.
#3economyLv 7
근원물가
geunwon mulga
Lạm phát lõi

Thuật ngữ này xuất hiện khi tiêu đề muốn tách “những thứ biến động mạnh” khỏi “xu hướng nền.” Nó rất hay gặp trong phần bình luận và ngôn ngữ chính sách.

Cụm kết hợp thường gặp

  • 근원물가가geunwonmulgaga 오르다oreuda / 내리다naerida
  • 근원물가 상승률이geunwonmulga sangseungryuri 둔화되다dunhwadoeda / 가속화되다gasokhwadoeda
  • 근원물가가geunwonmulgaga 안정되다anjeongdoeda
  • 근원물가geunwonmulga 흐름heureum / 압력apryeok
  • 근원물가를geunwonmulgareul 보면bomyeon 추세가chusega 보이다boida

Câu ví dụ

  • 근원물가 상승률은 아직 높게 유지됐다.geunwonmulga sangseungryureun ajik nopge yujidwaetda. — Lạm phát lõi vẫn duy trì ở mức cao.
  • 근원물가가 안정되면 정책 부담이 줄 수 있다.geunwonmulgaga anjeongdoemyeon jeongchaek budami jul su itda. — Nếu lạm phát lõi ổn định, áp lực chính sách có thể giảm.
  • 근원물가geunwonmulga소비자물가sobijamulga와 같은 수치가 아니라, “어떤 품목을 빼고 보느냐” 관점의 지표다.` — Lạm phát lõi không phải là cùng một con số với CPI tiêu đề; nó phụ thuộc vào việc loại trừ những nhóm nào.
`근원물가 상승률은 아직 높은 수준이다.`
`geunwonmulga sangseungryureun ajik nopeun sujunida.`
Lạm phát lõi vẫn ở mức cao.
`근원물가가 안정되면 추세가 꺾였다고 볼 수 있다.`
`geunwonmulgaga anjeongdoemyeon chusega kkeokkyeotdago bol su itda.`
Nếu lạm phát lõi ổn định, có thể coi xu hướng đã dịu xuống.
`근원물가`는 `소비자물가`와 “같은 숫자”가 아니라 “다르게 계산한 지표”다.
`geunwonmulga`neun `sobijamulga`wa “gateun sutja”ga anira “dareuge gyesanhan jipyo”da.
Nó không phải là “cùng một con số” với CPI, mà là một chỉ báo được tính theo cách khác.

Bảng collocation

Từ khóaĐộng từ/tính từ đi kèmVí dụ
소비자물가 상승률sobijamulga sangseungryul오르다oreuda / 내리다naerida / 기록하다girokhada소비자물가 상승률이 3%를 기록했다.sobijamulga sangseungryuri 3%reul girokhaetda.
상승률sangseungryul둔화되다dunhwadoeda / 가속화되다gasokhwadoeda / 확대되다hwakdaedoeda상승률 둔화로 시장 우려가 줄었다.sangseungryul dunhwaro sijang uryeoga jureotda.
상승세sangseungse / 오름세oreumse둔화되다dunhwadoeda / 꺾이다kkeokkida / 주춤하다juchumhada물가 오름세가 주춤했다.mulga oreumsega juchumhaetda.
근원물가geunwonmulga안정되다anjeongdoeda / 높다nopda / 완화되다wanhwadoeda근원물가가 점차 안정됐다.geunwonmulgaga jeomcha anjeongdwaetda.

Bài luyện số

Đọc to 5 con số (tiếng Hàn) + nghĩa bằng tiếng Anh.

  1. 2.4% — 이 점 사 퍼센트; tỷ lệ 2.4%
  2. 0.6%p — 영 점 육 퍼센트포인트; thay đổi 0.6 điểm phần trăm
  3. 109.8 — 백구 점 팔; một con số kiểu chỉ số
  4. 1,980원1,980won — 천구백팔십 원; một mức giá tính bằng won
  5. -0.3% — 마이너스 영 점 삼 퍼센트; một tỷ lệ âm

Bước tiếp theo

Nên luyện gì cho tiêu đề.

  • Bài viết lại (đổi cặp động từ + danh từ, giữ nguyên nghĩa):
    • 상승률이 확대됐다sangseungryuri hwakdaedwaetda상승세가 가속화됐다sangseungsega gasokhwadwaetda
    • 상승세가 둔화됐다sangseungsega dunhwadwaetda오름세가 주춤했다oreumsega juchumhaetda
    • 근원물가가 안정됐다geunwonmulgaga anjeongdwaetda근원물가 상승 압력이 완화됐다geunwonmulga sangseung apryeogi wanhwadwaetda
  • Khi đọc một tiêu đề, trước tiên chỉ khoanh đúng 2 thứ: cụm danh từ (소비자물가 상승률sobijamulga sangseungryul / 근원물가geunwonmulga) và động từ (둔화되다dunhwadoeda / 가속화되다gasokhwadoeda).
  • Để ý các token mốc so sánh (전년 동월 대비jeonnyeon dowol daebi, 전월 대비jeonwol daebi) và đọc chúng như “nhãn so sánh,” không phải nội dung thêm mà bạn phải dịch sát từng chữ.
Ôn tập: flashcard & quiz
Chạm để lật, xáo trộn và ôn nhanh trong một phút.
Flashcards1 / 3
sobija mulga seungnyul
Tap to reveal meaning →
Click to flip