확인 부탁드립니다: Cách nhờ kiểm tra lịch sự
Dùng 확인 부탁드립니다 và 회신 부탁드립니다 theo “thang yêu cầu 3 mức”, kèm bài viết lại và cụm hạn chót—nắm vững

Dạy ‘확인 부탁드립니다’ bằng “thang yêu cầu 3 mức”, rồi viết lại 12 câu Slack cộc lốc thành tiếng Hàn tự nhiên mà không nghe như đang đá xoáy.
Tình huống
Bạn đã gửi một tệp hoặc tin nhắn và cần ai đó kiểm tra, xem xét, hoặc phản hồi để bạn có thể tiếp tục. Ở nhiều nơi làm việc Hàn Quốc, một dòng ngắn có thể nghe rất “gọn”—hoặc lại “sắc” một cách kỳ lạ—tùy vào đuôi câu yêu cầu bạn chọn và việc bạn có thêm ngữ cảnh hay không.
Điều bạn muốn tránh
Một cái bẫy phổ biến trên Slack là chỉ gửi trơ trọi một câu yêu cầu như 확인 부탁드립니다.hwagin butakdeuripnida. sau một khoảng im lặng. Nó có thể bị hiểu như “Anh/chị có xem chưa vậy?” dù bạn không hề có ý đó. Cách sửa rất đơn giản: thêm một lý do, một mốc thời gian, hoặc một câu làm mềm.
Bài luyện viết lại: 12 câu Slack cộc lốc → tiếng Hàn tự nhiên
-
Sai:
확인해.hwaginhae. — Kiểm tra đi. Đúng:가능하실 때 확인 부탁드립니다.ganeunghasil ttae hwagin butakdeuripnida. — Khi nào tiện, vui lòng kiểm tra giúp. Ghi chú sắc thái: Bớt cảm giác ra lệnh; “khi nào tiện” làm giảm độ gấp. -
Sai:
이거 봤어?igeo bwasseo? — Đã xem cái này chưa? Đúng:혹시 확인하셨을까요?hoksi hwaginhasyeosseulkkayo? — Không biết anh/chị đã có dịp kiểm tra chưa ạ? Ghi chú sắc thái: Nghe như hỏi tình trạng, không phải chất vấn. -
Sai:
지금 확인.jigeum hwagin. — Kiểm tra ngay. Đúng:가능하시면 지금 확인 부탁드립니다.ganeunghasimyeon jigeum hwagin butakdeuripnida. — Nếu có thể, vui lòng kiểm tra ngay giúp. Ghi chú sắc thái: Vẫn giữ độ gấp nhưng có “lối thoát”. -
Sai:
오늘까지 줘.oneulkkaji jwo. — Đưa trước hôm nay. Đúng:오늘까지 회신 부탁드립니다.oneulkkaji hoesin butakdeuripnida. — Vui lòng phản hồi trước hôm nay. Ghi chú sắc thái: “Phản hồi” rõ ràng hơn “đưa,” và nghe chuyên nghiệp hơn. -
Sai:
답 없어?dap eopseo? — Không trả lời à? Đúng:혹시 확인 후 회신 가능하실까요?hoksi hwagin hu hoesin ganeunghasilkkayo? — Anh/chị có thể phản hồi sau khi kiểm tra được không ạ? Ghi chú sắc thái: Biến áp lực thành một lời nhờ. -
Sai:
빨리.ppalri. — Nhanh lên. Đúng:가능하시면 오늘 내로 검토 부탁드립니다.ganeunghasimyeon oneul naero geomto butakdeuripnida. — Nếu có thể, vui lòng xem xét trong hôm nay. Ghi chú sắc thái: Thêm mốc thời gian cụ thể; ít cộc hơn “nhanh lên.” -
Sai:
수정해.sujeonghae. — Sửa đi. Đúng:말씀 주신 부분 반영해서 수정해 두었습니다. 확인 부탁드립니다.malsseum jusin bubun banyeonghaeseo sujeonghae dueotseupnida. hwagin butakdeuripnida. — Mình đã chỉnh theo phần anh/chị góp ý. Vui lòng kiểm tra giúp. Ghi chú sắc thái: Có ngữ cảnh nên lời nhờ nghe hợp tác hơn. -
Sai:
검토하고 알려줘.geomtohago alryeojwo. — Xem rồi báo mình. Đúng:검토 후 의견 주시면 감사하겠습니다.geomto hu uigyeon jusimyeon gamsahagetseupnida. — Sau khi xem xét, nếu anh/chị cho ý kiến thì mình rất cảm ơn. Ghi chú sắc thái: Thêm lời cảm ơn; bớt cảm giác “giao dịch”. -
Sai:
이거 맞지?igeo matji? — Cái này đúng chứ? Đúng:이 방향으로 진행해도 될지 확인 부탁드립니다.i banghyaeuro jinhaenghaedo doelji hwagin butakdeuripnida. — Vui lòng xác nhận xem có thể tiến hành theo hướng này không. Ghi chú sắc thái: Chuyển thành xác nhận quyết định. -
Sai:
회신.hoesin. — Phản hồi. Đúng:확인하신 뒤 회신 부탁드립니다.hwaginhasin dwi hoesin butakdeuripnida. — Vui lòng phản hồi sau khi kiểm tra. Ghi chú sắc thái: Một từ nhắc có thể nghe như trách; câu này đầy đủ hơn. -
Sai:
왜 아직이야?wae ajigiya? — Sao vẫn chưa xong? Đúng:진행 상황 공유 가능하실까요? 필요하시면 제가 도와드리겠습니다.jinhaeng sanghwang goyu ganeunghasilkkayo? piryohasimyeon jega dowadeurigetseupnida. — Anh/chị có thể chia sẻ tình trạng được không ạ? Nếu cần thì mình sẽ hỗ trợ. Ghi chú sắc thái: Bỏ đổ lỗi và chủ động đề nghị giúp. -
Sai:
확인 좀.hwagin jom. — Kiểm tra hộ. Đúng:번거로우시겠지만 확인 부탁드립니다.beongeorousigetjiman hwagin butakdeuripnida. — Biết là phiền, nhưng vui lòng kiểm tra giúp ạ. Ghi chú sắc thái: “Biết là phiền” là câu làm mềm rất hay dùng nơi công sở.
Cụm hay đi với hạn chót (확인/검토/회신 + 까지/내로/전)
Dùng các cụm này để nghe tự nhiên và cụ thể:
| Bạn cần gì | Lời nhờ tự nhiên | Thêm hạn chót |
|---|---|---|
| xác nhận | 확인 부탁드립니다hwagin butakdeuripnida | 오늘까지oneulkkaji / 내일 오전 전naeil ojeon jeon |
| xem xét | 검토 부탁드립니다geomto butakdeuripnida | 금일 내로geumil naero / 회의 전hoeui jeon |
| phản hồi | 회신 부탁드립니다hoesin butakdeuripnida | OO시까지OOsikkaji / 이번 주 내로ibeon ju naero |
Bài luyện nhỏ (điền vào chỗ trống):
회의 전hoeui jeon + xem xét:회의 전 ________.hoeui jeon ________. — Vui lòng xem xét trước cuộc họp.오늘 내로oneul naero + phản hồi:오늘 내로 ________.oneul naero ________. — Vui lòng phản hồi trong hôm nay.내일 오전까지naeil ojeonkkaji + xác nhận:내일 오전까지 ________.naeil ojeonkkaji ________. — Vui lòng xác nhận trước sáng mai.
Quick cheat sheet
Biểu đạt trong bài
Một câu “vui lòng kiểm tra/xác nhận” an toàn, mặc định cho email và Slack. Lịch sự, nhưng vẫn có thể nghe lạnh nếu bạn thả ra mà không có ngữ cảnh.
Mẫu copy/paste (3)
첨부 파일 확인 부탁드립니다.cheombu pail hwagin butakdeuripnida. — Vui lòng kiểm tra tệp đính kèm.가능하시면 오늘 내로 확인 부탁드립니다.ganeunghasimyeon oneul naero hwagin butakdeuripnida. — Nếu có thể, vui lòng kiểm tra trong hôm nay.진행 전에 확인 부탁드립니다. 문제 있으면 말씀 부탁드립니다.jinhaeng jeone hwagin butakdeuripnida. munje isseumyeon malsseum butakdeuripnida. — Vui lòng kiểm tra trước khi tiến hành; nếu có vấn đề xin cho biết.
Thang sắc thái (trung tính → lịch sự hơn)
- Trung tính:
확인해 주세요.hwaginhae juseyo. — Vui lòng kiểm tra. - Lịch sự hơn (dạng thân thiện):
확인 부탁드려요.hwagin butakdeuryeoyo. — Nhờ anh/chị kiểm tra giúp. - Trang trọng nhất (mặc định nơi làm việc):
확인 부탁드립니다.hwagin butakdeuripnida. — Kính nhờ anh/chị kiểm tra giúp.
Sơ đồ chọn nhanh (3 nhánh):
- Nếu gửi khách hàng, lãnh đạo cấp cao, hoặc nhóm lớn: dùng
부탁드립니다butakdeuripnida (an toàn nhất khi viết). - Nếu nội bộ và muốn ấm áp nhưng vẫn chuyên nghiệp: dùng
부탁드려요butakdeuryeoyo. - Nếu là đồng đội thân và không khí rất casual:
부탁해요butakhaeyo có thể dùng, nhưng rủi ro nếu có khoảng cách quyền lực hoặc tin nhắn có thể bị chuyển tiếp.
Đừng nói thế này (dễ “risky”)
확인해.hwaginhae. — Quá ra lệnh khi viết.확인 좀.hwagin jom. — Có thể nghe như bạn đang bực.확인 바랍니다.hwagin barapnida. — Có thể nghe cứng và một chiều (như thông báo).
Dùng khi bạn muốn người khác đánh giá nội dung (đề xuất, bản nháp, slide, số liệu), không chỉ “liếc qua”. Rất hợp khi đi kèm hạn chót và nêu rõ bạn muốn dạng góp ý gì.
Mẫu copy/paste (3)
초안 공유드립니다. 검토 부탁드립니다.choan goyudeuripnida. geomto butakdeuripnida. — Gửi bản nháp đầu tiên; vui lòng xem xét.가능하시면 금일 내로 검토 부탁드립니다.ganeunghasimyeon geumil naero geomto butakdeuripnida. — Nếu có thể, vui lòng xem xét trong hôm nay.표현/톤 위주로 검토 부탁드립니다.pyohyeon/ton wijuro geomto butakdeuripnida. — Vui lòng xem chủ yếu về cách diễn đạt/giọng điệu.
Thang sắc thái
- Trung tính:
검토해 주세요.geomtohae juseyo. — Vui lòng xem xét. - Lịch sự hơn:
검토 부탁드려요.geomto butakdeuryeoyo. — Nhờ anh/chị xem xét giúp. - Trang trọng nhất:
검토 부탁드립니다.geomto butakdeuripnida. — Kính nhờ anh/chị xem xét.
Đừng nói thế này
검토하고 수정해.geomtohago sujeonghae. — Nghe như bạn giao việc mà thiếu tôn trọng.이거 문제 없지?igeo munje eopji? — Có thể nghe như ép người ta đồng ý.
Đây là “vui lòng phản hồi,” hay dùng cho xác nhận, quyết định, hoặc sắp lịch. Nó có thể tạo áp lực nếu bạn không thêm lý do hoặc lựa chọn.
Mẫu copy/paste (3)
확인 후 회신 부탁드립니다.hwagin hu hoesin butakdeuripnida. — Vui lòng phản hồi sau khi kiểm tra.가능하시면 오늘 3시까지 회신 부탁드립니다.ganeunghasimyeon oneul 3sikkaji hoesin butakdeuripnida. — Nếu có thể, vui lòng phản hồi trước 3 giờ hôm nay.가능/불가능만 회신 부탁드립니다.ganeung/bulganeungman hoesin butakdeuripnida. — Vui lòng chỉ phản hồi là được/không được.
Thang sắc thái
- Trung tính:
답변해 주세요.dapbyeonhae juseyo. — Vui lòng trả lời. - Lịch sự hơn:
회신 부탁드려요.hoesin butakdeuryeoyo. — Nhờ anh/chị phản hồi giúp. - Trang trọng nhất:
회신 부탁드립니다.hoesin butakdeuripnida. — Kính nhờ anh/chị phản hồi.
Đừng nói thế này
회신요.hoesinyo. — Có thể bị hiểu như nhắc kiểu trách móc.ASAP로 회신.ASAPro hoesin. — Nghe gắt; thay vào đó hãy thêm lý do và một mốc thời gian.
Bước tiếp theo
Luyện nhanh: viết lại 3 câu trực diện thành tiếng Hàn lịch sự.
지금 확인해.jigeum hwaginhae. — Viết lại dùng확인 부탁드립니다hwagin butakdeuripnida.검토하고 코멘트 줘.geomtohago komenteu jwo. — Viết lại dùng검토 부탁드립니다geomto butakdeuripnida.오늘까지 답 줘.oneulkkaji dap jwo. — Viết lại dùng회신 부탁드립니다hoesin butakdeuripnida.
Mẹo: nếu tin nhắn của bạn chỉ có một dòng, hãy thêm một mẩu ngữ cảnh nhỏ (hạn chót, lý do, hoặc bạn muốn góp ý kiểu gì) để nó nghe hữu ích chứ không “sắc”.


